TRỰC TIẾP INHULETS PETROVE VS RUKH VYNNYKY
VĐQG Ukraina, vòng 22
Inhulets Petrove
FT
0 - 0
(0-0)
Rukh Vynnyky
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Inhulets Petrove
20%
Hòa
40%
Rukh Vynnyky
40%
30/08 | Rukh Vynnyky | 5 - 0 | Inhulets Petrove |
08/05 | Rukh Vynnyky | 3 - 0 | Inhulets Petrove |
19/04 | Inhulets Petrove | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
18/04 | Inhulets Petrove | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
08/11 | Rukh Vynnyky | 2 - 2 | Inhulets Petrove |
- PHONG ĐỘ INHULETS PETROVE
22/09 | Veres Rivne | 2 - 2 | Inhulets Petrove |
14/09 | Chernomorets | 1 - 0 | Inhulets Petrove |
30/08 | Rukh Vynnyky | 5 - 0 | Inhulets Petrove |
25/08 | Kryvbas | 1 - 1 | Inhulets Petrove |
17/08 | Polissya Zhytomyr | 1 - 1 | Inhulets Petrove |
- PHONG ĐỘ RUKH VYNNYKY
21/09 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
15/09 | Vorskla | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
30/08 | Rukh Vynnyky | 5 - 0 | Inhulets Petrove |
25/08 | Rukh Vynnyky | 3 - 0 | Zorya |
18/08 | LNZ Cherkasy | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RUVY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của INPE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PFK Aleksandriya | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 19 |
2. | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 17 |
3. | Dinamo Kiev | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 |
4. | Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 13 |
5. | LNZ Cherkasy | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 12 |
6. | Rukh Vynnyky | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 11 |
7. | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 11 |
8. | Vorskla | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | 9 |
9. | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | 9 |
10. | Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
11. | Chernomorets | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | 7 |
12. | Kolos Kovalivka | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 6 |
13. | Veres Rivne | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | 6 |
14. | Livyi Bereh Kyiv | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 9 | 6 |
15. | Inhulets Petrove | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | 4 |
16. | Obolon Kiev | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: