x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP HUNGARY VS SERBIA

Vòng loại Euro 2024, vòng 7

Hungary

Roland Sallai (34')
Barnabas Varga (20')

FT

2 - 1

(2-1)

Serbia

(33') Strahinja Pavlovic

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    90+7'

    Vanja Milinkovic-Savic
  • Zsolt Kalmar 

    90+7'

     
  • Zsolt Kalmar 

    90+3'

     
  • Endre Botka 

    90+3'

     
  • Martin Adam
    Barnabas Varg

    84'

     
  •  

    84'

    Petar Ratkov
    Sasa Luki
  • Barnabas Varga 

    77'

     
  •  

    76'

    Nikola Milenkovic
  •  

    75'

    Nemanja Radonjic
    Andrija Zivkovi
  • Mihaly Kata
    Roland Salla

    75'

     
  • Endre Botka
    Attila Fiol

    74'

     
  •  

    67'

    Filip Djuricic
    Mijat Gacinovi
  • Zsolt Kalmar
    Callum Style

    63'

     
  • Bendeguz Bolla
    Loïc Neg

    63'

     
  •  

    45'

    Filip Kostic
    Aleksa Terzi
  •  

    45'

    Dusan Tadic
    Strahinja Erakovi
  • Roland Sallai 

    34'

     
  •  

    33'

    Strahinja Pavlovic
  • Barnabas Varga 

    20'

     
- THỐNG KÊ
10(4) Sút bóng 16(5)
3 Phạt góc 10
8 Phạm lỗi 7
1 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 2
0 Việt vị 3
38% Cầm bóng 62%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    D. Dibusz
  • 5
    A. Fiola
  • 2
    A. Lang
  • 4
    Attila Szalai
  • 7
    L. Nego
  • 8
    A. Nagy
  • 17
    C. Styles
  • 11
    M. Kerkez
  • 20
    R. Sallai
  • 19
    B. Varga
  • 10
    D. Szoboszlai
- Đội hình dự bị:
  • 12
    P. Demjen
  • 3
    J. Ferenczi
  • 16
    D. Gazdag
  • 23
    B. Vecsei
  • 6
    V. Orban
  • 9
    M. Adam
  • 15
    M. Kata
  • 13
    Z. Kalmar
  • 14
    B. Bolla
  • 21
    E. Botka
  • 22
    K. Hegyi
  • 18
    B. Varga
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 23
    V. Milinkovic-Savic
  • 4
    N. Milenkovic
  • 2
    Strahinja Pavlovic
  • 16
    S. Erakovic
  • 20
    S. Savic
  • 6
    N. Gudelj
  • 13
    A. Terzic
  • 14
    A. Zivkovic
  • 9
    A. Mitrovic
  • 8
    M. Gacinovic
  • 22
    S. Lukic
- Đội hình dự bị:
  • 11
    F. Kostic
  • 19
    U. Racic
  • 17
    L. Samardzic
  • 7
    N. Radonjic
  • 15
    E. Masovic
  • 3
    F. Mladenovic
  • 21
    F. Duricic
  • 5
    S. Erakovic
  • 10
    D. Tadic
  • 18
    P. Ratkov
  • 1
    P. Rajkovic
  • 12
    Boris Radunovic
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HUN khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: HUN

Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.89

3/5 trận gần đây của HUN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024
Thứ 5, ngày 12/10
22h59 Latvia 2 - 0 Armenia
Thứ 6, ngày 13/10
01h45 Đảo Faroe 0 - 2 Ba Lan
01h45 T.B.Nha 2 - 0 Scotland
01h45 Croatia 0 - 1 T.N.Kỳ
01h45 Belarus 0 - 0 Romania
01h45 Albania 3 - 0 Séc
01h45 Andorra 0 - 3 Kosovo
01h45 Síp 0 - 4 Na Uy
22h59 Estonia 0 - 2 Azerbaijan
Thứ 7, ngày 14/10
01h45 Hà Lan 1 - 2 Pháp
01h45 Iceland 1 - 1 Luxembourg
01h45 Liechtenstein 0 - 2 Bosnia & Herz
01h45 B.D.Nha 3 - 2 Slovakia
01h45 Ireland 0 - 2 Hy Lạp
01h45 Áo 2 - 3 Bỉ
20h00 Ukraina 2 - 0 North Macedonia
20h00 Bắc Ireland 3 - 0 San Marino
22h59 Slovenia 3 - 0 Phần Lan
22h59 Bulgaria 0 - 2 Lithuania
C.Nhật, ngày 15/10
01h45 Đan Mạch 3 - 1 Kazakhstan
01h45 Hungary 2 - 1 Serbia
01h45 Italia 4 - 0 Malta
Thứ 5, ngày 16/11
02h45 Israel 1 - 1 Thụy Sỹ
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo