TRỰC TIẾP HULL CITY VS QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 43
Hull City
Jaden Philogene (52')
Fabio Carvalho (27')
Ozan Tufan (08')
FT
3 - 0
(2-0)
QPR
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Cyrus Christie
Tyler Morto90'
-
Greg Docherty
Jean Ser85'
-
Adama Traore
Fabio Carvalh85'
-
84'
Sinclair Armstrong
Lyndon Dyke -
84'
Ziyad Larkeche
Morgan Fo -
Tyler Morton
78'
-
Regan Slater
75'
-
73'
Jack Colback
Isaac Hayde -
Ryan Giles
Abdülkadir Omü68'
-
Liam Delap
Ozan Tufa67'
-
Jaden Philogene
52'
-
45'
Reggie Cannon
Jimmy Dunn -
45'
Paul Smyth
Lucas Anderse -
36'
Jimmy Dunne -
Fabio Carvalho
27'
-
Ozan Tufan
08'
- THỐNG KÊ
7(5) | Sút bóng | 11(2) |
4 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
17R. Allsop
-
27R. Slater
-
5A. Jones
-
4J. Greaves
-
29M. Jacob
-
50A. Omür
-
15T. Morton
-
24J. Seri
-
23J. Philogene
-
7Ozan Tufan
-
45Fabio Carvalho
- Đội hình dự bị:
-
12B. Sharp
-
43Stanley Ashbee
-
30S. Twine
-
20L. Delap
-
33C. Christie
-
10A. Traore
-
8G. Docherty
-
44A. Connolly
-
3R. Giles
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Begovic
-
15M. Fox
-
6J. Clarke-Salter
-
5S. Cook
-
3J. Dunne
-
8S. Field
-
14I. Hayden
-
10I. Chair
-
25L. Andersen
-
7C. Willock
-
9L. Dykes
- Đội hình dự bị:
-
21Z. Larkeche
-
32L. Kelly
-
4J. Colback
-
16J. Hodge
-
30S. Armstrong
-
22K. Paal
-
19E. Dixon-Bonner
-
11P. Smyth
-
20R. Cannon
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hull City
60%
Hòa
0%
QPR
40%
- PHONG ĐỘ HULL CITY
10/11 | Hull City | 1 - 2 | West Brom |
06/11 | Oxford Utd | 1 - 0 | Hull City |
02/11 | Hull City | 1 - 1 | Portsmouth |
26/10 | Derby County | 1 - 1 | Hull City |
24/10 | Hull City | 1 - 1 | Burnley |
- PHONG ĐỘ QPR
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HUL khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HUL
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
4/5 trận gần đây của HUL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 6, ngày 18/04 | |||
21h00 | Coventry | vs | West Brom |
21h00 | Derby County | vs | Luton Town |
21h00 | Preston North End | vs | QPR |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Cardiff City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Swansea City | vs | Hull City |
21h00 | Bristol City | vs | Sunderland |
21h00 | Oxford Utd | vs | Leeds Utd |
21h00 | Watford | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Millwall |
21h00 | Norwich | vs | Portsmouth |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Wed. |
BÌNH LUẬN: