TRỰC TIẾP HUESCA VS OSASUNA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 28
Huesca
FT
0 - 0
(0-0)
Osasuna
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Javi Martinez
Kike Barj -
90'
Roberto Torres
Darko Brasana -
89'
Manu Sanchez
Juan Cruz (chấn thương) -
Sergio Gomez
Mikel Ric83'
-
78'
Ante Budimir
Jonathan Caller -
66'
Nacho Vidal -
66'
Ruben Garcia
Jon -
61'
Jon Moncayola -
Pablo Insua
Denis Vavro (chấn thương)59'
-
Dani Escriche
Sandro Ramire59'
-
Dimitrios Siovas
39'
- THỐNG KÊ
15(3) | Sút bóng | 7(2) |
5 | Phạt góc | 1 |
9 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 3 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Santamaria
-
25Fernandez
-
14Jorge Pulido
-
18D. Siovas
-
3Pablo Maffeo
-
7D. Ferreiro
-
20Jaime Seoane
-
17Mikel Rico
-
11J. Galan
-
6Sandro Ramirez
-
9Rafa Mir
- Đội hình dự bị:
-
1Alvaro Fernandez
-
19Pedro Lopez
-
12S. Okazaki
-
5P. Mosquera
-
24Borja Garcia
-
21Juan Carlos
-
4Pablo Insua
-
15Javi Ontiveros
-
2A.Alvarez
-
23Dani Escriche
-
10Sergio Gomez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25Juan Perez
-
3Juan Cruz
-
5David Garcia
-
23Aridane
-
2Nacho Vidal
-
27Moncayola
-
24Lucas Torro
-
8Brasanac
-
7Jony
-
16J. Calleri
-
11Kike Barja
- Đội hình dự bị:
-
20Adrian
-
6Oier
-
15Toni Lato
-
10R. Torres
-
14R. Garcia
-
4Unai Garcia
-
17A. Budimir
-
9E. Avila
-
19E. Gallego
-
28Martinez Calvo
-
26Inaki Alvarez
-
39Zabarte
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huesca
0%
Hòa
40%
Osasuna
60%
- PHONG ĐỘ HUESCA
- PHONG ĐỘ OSASUNA
20/01 | Osasuna | 1 - 1 | Rayo Vallecano |
17/01 | Athletic Bilbao | 2 - 3 | Osasuna |
12/01 | Atletico Madrid | 1 - 0 | Osasuna |
04/01 | Tenerife | 1 - 2 | Osasuna |
22/12 | Osasuna | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.91
HUE thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Trong khi đó, OSA chơi tốt trên sân khách khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: OSA
Tài xỉu: 0.83*2*-0.93
5 trận gần đây của OSA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 46 |
2. | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 44 |
3. | Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 39 |
4. | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 39 |
5. | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 33 |
6. | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | 30 |
7. | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 28 |
8. | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 26 |
10. | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | 26 |
11. | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | 26 |
12. | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | 25 |
13. | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | 24 |
14. | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | 22 |
15. | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | 22 |
16. | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | 20 |
17. | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | 20 |
18. | Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | 19 |
19. | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | 16 |
20. | Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: