TRỰC TIẾP HUESCA VS GRANADA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 24
Huesca
Jorge Pulido (39')
Dani Escriche (31')
FT
3 - 2
(3-1)
Granada
(59') Alberto Soro
(O.g 44') Dimitri Foulquier
(08') Domingos Quina
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jaime Seoane
90+3'
-
90+1'
German Sanchez -
Juan Carlos Real
David Ferreir87'
-
82'
Domingos Duarte
Domingos Quina (chấn thương) -
80'
Victor Diaz -
75'
Kenedy
Yangel Herrera (chấn thương) -
Pablo Insua
73'
-
Shinji Okazaki
Dani Escrich68'
-
Idrissa Doumbia
Mikel Ric67'
-
62'
Yangel Herrera
Alberto Soro (chấn thương) -
61'
Nehuen Perez -
59'
Alberto Soro -
Mikel Rico
51'
-
45'
Jorge Molina
Fede Vic -
45'
Darwin Machis
Dimitri Foulquie -
44'
-
Jorge Pulido
39'
-
Dani Escriche
31'
-
15'
Rui Silva -
08'
Domingos Quina
- THỐNG KÊ
15(6) | Sút bóng | 8(5) |
5 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 3 |
60% | Cầm bóng | 40% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alvaro Fernandez
-
14Jorge Pulido
-
18D. Siovas
-
4Pablo Insua
-
3Pablo Maffeo
-
7D. Ferreiro
-
20Jaime Seoane
-
17Mikel Rico
-
11J. Galan
-
23Dani Escriche
-
9Rafa Mir
- Đội hình dự bị:
-
13Santamaria
-
19Pedro Lopez
-
12S. Okazaki
-
24Borja Garcia
-
21Juan Carlos
-
6Sandro Ramirez
-
25Fernandez
-
15Javi Ontiveros
-
2A.Alvarez
-
10Sergio Gomez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Rui Silva
-
2D. Foulquier
-
3Alex Martinez
-
6G. Sanchez
-
16Victor Diaz
-
14Fede Vico
-
8Y. Eteki
-
18A. Marin
-
12D. Quina
-
10A. Puertas
-
26Alberto Soro
- Đội hình dự bị:
-
23J. Molina
-
4M. Gonalons
-
19Montoro
-
11D. Machis
-
24Kenedy
-
13A. Escandell
-
22D. Duarte
-
21Y. Herrera
-
15Carlos Neva
-
31M. Rodriguez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huesca
40%
Hòa
60%
Granada
0%
- PHONG ĐỘ HUESCA
- PHONG ĐỘ GRANADA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*-0.99
HUE thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, GRA chơi tốt khi thắng kèo 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: 0.98*2*0.92
3/5 trận gần đây của HUE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 34 |
2. | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 29 |
3. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 21 |
6. | Mallorca | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 21 |
7. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
8. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
9. | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 20 |
10. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
11. | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | 18 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | 13 |
17. | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | 12 |
18. | Valencia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | 10 |
19. | Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | 10 |
20. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: