TRỰC TIẾP HERTHA BERLIN VS WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 17
Hertha Berlin
FT
0 - 5
(0-3)
Wolfsburg
(86') Omar Marmoush
(72') Ridle Baku
(34') Jonas Wind
(PEN 31') Maximilian Arnold
(04') Mattias Svanberg
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Peter Pekarik
Jonjoe Kenn87'
-
86'
Omar Marmoush -
83'
Luca Waldschmidt
Maximilian Arnol -
79'
Omar Marmoush
Jakub Kaminsk -
79'
Bartol Franjic
Jonas Win -
72'
Ridle Baku -
70'
Kevin Paredes
Patrick Wimme -
70'
Josuha Guilavogui
Yannick Gerhard -
Derry Scherhant
Marco Richte64'
-
Marvin Plattenhardt
Maximilian Mittelstad45'
-
Jessic Ngankam
Ivan Sunji45'
-
Filip Uremovic
Agustin Roge45'
-
34'
Jonas Wind -
31'
Maximilian Arnold -
Dodi Lukebakio
30'
-
Agustin Rogel
28'
-
04'
Mattias Svanberg
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 15(7) |
6 | Phạt góc | 4 |
20 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1O. Christensen
-
20M. Kempf
-
3A. Rogel
-
17Mittelstadt
-
16J. Kenny
-
8Serdar
-
34I. Sunjic
-
29L. Tousart
-
18W. Kanga
-
23M. Richter
-
14D. Lukebakio
- Đội hình dự bị:
-
11M. Maolida
-
12T. Ernst
-
39D. Scherhant
-
21M. Plattenhardt
-
24N. Radonjic
-
5F. Uremovic
-
10J. Boëtius
-
2P. Pekarík
-
27K. Boateng
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Casteels
-
4M. Lacroix
-
3S. Bornauw
-
5M. van de Ven
-
20R. Baku
-
27M. Arnold
-
31Y. Gerhardt
-
32M. Svanberg
-
23J. Wind
-
16J. Kamiński
-
39P. Wimmer
- Đội hình dự bị:
-
7L. Waldschmidt
-
29J. Guilavogui
-
40K. Paredes
-
36P. Menzel
-
33O. Marmoush
-
38B. Franjić
-
12P. Pervan
-
2K. Fischer
-
17M. Philipp
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hertha Berlin
20%
Hòa
20%
Wolfsburg
60%
27/05 | Wolfsburg | 1 - 2 | Hertha Berlin |
25/01 | Hertha Berlin | 0 - 5 | Wolfsburg |
15/01 | Wolfsburg | 0 - 0 | Hertha Berlin |
21/08 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Wolfsburg |
27/02 | Wolfsburg | 2 - 0 | Hertha Berlin |
- PHONG ĐỘ HERTHA BERLIN
10/01 | Hertha Berlin | 2 - 0 | Sandhausen |
22/12 | Hannover 96 | 0 - 0 | Hertha Berlin |
14/12 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Preussen Munster |
07/12 | Greuther Furth | 2 - 1 | Hertha Berlin |
05/12 | FC Koln | 1 - 1 | Hertha Berlin |
- PHONG ĐỘ WOLFSBURG
15/01 | Wolfsburg | 5 - 1 | M.gladbach |
11/01 | Hoffenheim | 0 - 1 | Wolfsburg |
22/12 | Wolfsburg | 1 - 3 | B.Dortmund |
14/12 | Freiburg | 3 - 2 | Wolfsburg |
08/12 | Wolfsburg | 4 - 3 | Mainz |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WOL khi thắng 2/3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của HBE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WOL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 16 | 12 | 3 | 1 | 48 | 13 | 39 |
2. | B.Leverkusen | 17 | 11 | 5 | 1 | 41 | 23 | 38 |
3. | Ein.Frankfurt | 17 | 10 | 3 | 4 | 40 | 24 | 33 |
4. | Leipzig | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 22 | 30 |
5. | Mainz | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 21 | 28 |
6. | Wolfsburg | 17 | 8 | 3 | 6 | 38 | 29 | 27 |
7. | Freiburg | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 30 | 27 |
8. | Stuttgart | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 25 | 26 |
9. | B.Dortmund | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 29 | 25 |
10. | Wer.Bremen | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 29 | 25 |
11. | M.gladbach | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 24 |
12. | Union Berlin | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 21 | 17 |
13. | Augsburg | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 33 | 16 |
14. | St. Pauli | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 20 | 14 |
15. | Hoffenheim | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 29 | 14 |
16. | Heidenheim | 16 | 4 | 1 | 11 | 20 | 33 | 13 |
17. | Holstein Kiel | 17 | 3 | 2 | 12 | 25 | 43 | 11 |
18. | Bochum | 16 | 1 | 3 | 12 | 13 | 37 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 4, ngày 15/01 | |||
00h30 | Holstein Kiel | 4 - 2 | B.Dortmund |
02h30 | Wolfsburg | 5 - 1 | M.gladbach |
02h30 | Ein.Frankfurt | 4 - 1 | Freiburg |
02h30 | B.Leverkusen | 1 - 0 | Mainz |
Thứ 5, ngày 16/01 | |||
00h30 | Bochum | vs | St. Pauli |
02h30 | Stuttgart | vs | Leipzig |
02h30 | Union Berlin | vs | Augsburg |
02h30 | Bayern Munich | vs | Hoffenheim |
02h30 | Wer.Bremen | vs | Heidenheim |
BÌNH LUẬN: