TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 22
Hermannstadt
FT
0 - 1
(0-0)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
20%
Hòa
20%
Steaua Bucuresti
60%
23/01 | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Hermannstadt |
15/02 | Hermannstadt | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
27/10 | Steaua Bucuresti | 5 - 0 | Hermannstadt |
06/03 | Hermannstadt | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
04/02 | Hermannstadt | 1 - 1 | Arges Pitesti |
29/01 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Hermannstadt |
23/01 | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/01 | Jagiellonia | 1 - 2 | Hermannstadt |
21/12 | CFR Cluj | 0 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
30/01 | Steaua Bucuresti | 2 - 3 | Farul Constanta |
23/01 | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
16/01 | Rakow Czestochowa | 4 - 1 | Steaua Bucuresti |
15/01 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Pogon Szczecin |
20/12 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.87*1/4 : 0*0.67
FCH đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của FCH có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CFR Cluj | 23 | 16 | 2 | 5 | 38 | 19 | 50 |
2. | Farul Constanta | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 24 | 48 |
3. | Rapid Bucuresti | 24 | 13 | 6 | 5 | 34 | 20 | 45 |
4. | Steaua Bucuresti | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 28 | 41 |
5. | Universitatea Craiova | 23 | 12 | 5 | 6 | 29 | 22 | 41 |
6. | Hermannstadt | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 24 | 34 |
7. | Sepsi OSK | 22 | 9 | 5 | 8 | 35 | 20 | 32 |
8. | Petrolul Ploiesti | 23 | 9 | 4 | 10 | 23 | 27 | 31 |
9. | Chindia Targoviste | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 33 | 28 |
10. | FC U Craiova 1948 | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 25 | 27 |
11. | Botosani | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 34 | 27 |
12. | Voluntari | 24 | 6 | 8 | 10 | 21 | 27 | 26 |
13. | Arges Pitesti | 24 | 6 | 7 | 11 | 19 | 34 | 25 |
14. | Universitaea Cluj | 24 | 5 | 8 | 11 | 16 | 29 | 23 |
15. | UTA Arad | 24 | 4 | 8 | 12 | 21 | 34 | 20 |
16. | Mioveni | 23 | 2 | 7 | 14 | 16 | 37 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 20/01 | |||
21h30 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Voluntari |
Thứ 7, ngày 21/01 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
22h00 | Mioveni | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 22/01 | |||
01h00 | Botosani | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
20h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 23/01 | |||
01h45 | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Arges Pitesti |
Thứ 3, ngày 24/01 | |||
01h00 | Farul Constanta | 0 - 3 | CFR Cluj |
BÌNH LUẬN: