TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS PETROLUL PLOIESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Hermannstadt
FT
2 - 0
(1-0)
Petrolul Ploiesti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
20%
Hòa
40%
Petrolul Ploiesti
40%
27/09 | Petrolul Ploiesti | 4 - 1 | Hermannstadt |
26/06 | Hermannstadt | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
25/04 | Hermannstadt | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
11/02 | Hermannstadt | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
24/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
23/11 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI
11/11 | Gloria Buzau | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
02/11 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
26/10 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Politehnica Iasi |
20/10 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | CFR Cluj |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần đây. Sân nhà là điểm tựa để FCH có một trận đấu khả quan.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 30 |
2. | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 28 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Sepsi OSK | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 25 |
7. | Rapid Bucuresti | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 16 | 24 |
8. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
9. | Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 23 |
10. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
11. | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | 16 |
16. | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: