TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS MIOVENI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Hermannstadt
FT
1 - 2
(1-0)
Mioveni
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 2 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
60%
Hòa
20%
Mioveni
20%
| 15/04 | Mioveni | 0 - 2 | Hermannstadt |
| 31/10 | Mioveni | 0 - 2 | Hermannstadt |
| 15/07 | Hermannstadt | 3 - 0 | Mioveni |
| 02/06 | Hermannstadt | 1 - 2 | Mioveni |
| 29/05 | Mioveni | 0 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
| 15/12 | Hermannstadt | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 07/12 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 03/12 | Botosani | 1 - 3 | Hermannstadt |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 24/11 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ MIOVENI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.77*0 : 3/4*-0.95
MIOV thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MIOV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Dinamo Bucuresti | 20 | 10 | 8 | 2 | 32 | 16 | 38 |
| 3. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 37 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 30 |
| 8. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 19 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 43 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 20 | 1 | 7 | 12 | 16 | 35 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:
