TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Hermannstadt
FT
1 - 0
(0-0)
Arges Pitesti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
80%
Hòa
20%
Arges Pitesti
0%
22/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Arges Pitesti |
04/02 | Hermannstadt | 1 - 1 | Arges Pitesti |
05/09 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Hermannstadt |
19/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Arges Pitesti |
03/04 | Hermannstadt | 4 - 1 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
23/11 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
30/10 | Arges Pitesti | 2 - 2 | CFR Cluj |
04/06 | Arges Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | Arges Pitesti |
20/05 | Arges Pitesti | 3 - 0 | Petrolul Ploiesti |
14/05 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Arges Pitesti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.77
PITE thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để FCH có một trận đấu khả quan.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 30 |
2. | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 28 |
3. | Dinamo Bucuresti | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 28 |
4. | Steaua Bucuresti | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 27 |
5. | Petrolul Ploiesti | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 14 | 26 |
6. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
7. | Sepsi OSK | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 25 |
8. | Rapid Bucuresti | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 16 | 24 |
9. | Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 23 |
10. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
11. | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 23 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | 16 |
16. | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: