TRỰC TIẾP HEARTS VS ABERDEEN
VĐQG Scotland, vòng 22
Hearts
Cameron Devlin (61')
Josh Ginnelly (45+1')
Lawrence Shankland (PEN 40')
Michael Smith (28')
Graeme Shinnie (O.g 15')
FT
5 - 0
(4-0)
Aberdeen
(90') (Hủy bởi VAR) Marley Watkins
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Marley Watkins
-
Yutaro Oda

Robert Snodgras
85'
-
Alan Forrest

Michael Smit
85'
-
Stephen Kingsley

Toby Sibbick (chấn thương)
75'
-
72'
Marley Watkins
Du
-
72'
Jayden Richardson
Matthew Kenned
-
Jorge Grant

Barrie McKa
65'
-
Stephen Humphrys

Josh Ginnell
65'
-
Cameron Devlin
61'
-
61'
Ryan Duncan
Bojan Miovsk
-
61'
Patrik Myslovic
Leighton Clarkso
-
Kye Rowles
55'
-
54'
Vicente Besuijen
Jonny Haye
-
Josh Ginnelly
45+1'
-
Lawrence Shankland
40'
-
39'
Duk
-
Michael Smith
28'
-
Graeme Shinnie
15'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Zander Clark
-
15Kye Rowles
-
72James Hill
-
21Toby Sibbick
-
77Robert Snodgrass
-
14Cameron Devlin
-
19Alex Cochrane
-
2Michael Smith
-
9Lawrence Shankland
-
18Barrie McKay
-
30Josh Ginnelly
- Đội hình dự bị:
-
29Stephen Humphrys
-
7Jorge Grant
-
8Orestis Kiomourtzoglou
-
20Lewis Neilson
-
88Yutaro Oda
-
17Alan Forrest
-
12Nathaniel Atkinson
-
3Stephen Kingsley
-
13Ross Stewart
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Lewis
-
4L. Scales
-
22H. Coulson
-
2R. McCrorie
-
6Graeme Shinnie
-
16Y. Ramadani
-
20L. Clarkson
-
17J. Hayes
-
33M. Kennedy
-
11Duk
-
9B. Miovski
- Đội hình dự bị:
-
10N. McGinn
-
15Marley Watkins
-
21Dante Polvara
-
14A. Taylor
-
30Tom Ritchie
-
8C. Barron
-
23Ryan Duncan
-
36Alfie Bavidge
-
25S. Wright
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hearts
20%
Hòa
60%
Aberdeen
20%
- PHONG ĐỘ HEARTS
- PHONG ĐỘ ABERDEEN
| 19/12 | Sparta Praha | 3 - 0 | Aberdeen |
| 14/12 | Aberdeen | 2 - 1 | Kilmarnock |
| 12/12 | Aberdeen | 0 - 1 | Strasbourg |
| 06/12 | Dundee | 1 - 3 | Aberdeen |
| 04/12 | Aberdeen | 3 - 3 | St. Mirren |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*-0.98
HEA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ABE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: HEA
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của ABE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 18 | 12 | 5 | 1 | 36 | 14 | 41 |
| 2. | Celtic | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 14 | 35 |
| 3. | Motherwell | 18 | 7 | 9 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Rangers | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 15 | 29 |
| 5. | Hibernian | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 20 | 25 |
| 6. | Aberdeen | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | 24 |
| 7. | Falkirk | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 26 | 24 |
| 8. | Dundee Utd | 18 | 4 | 9 | 5 | 24 | 27 | 21 |
| 9. | St. Mirren | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | 17 |
| 10. | Dundee | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 32 | 13 |
| 11. | Kilmarnock | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 33 | 12 |
| 12. | Livingston | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 32 | 9 |
BÌNH LUẬN:
