TRỰC TIẾP HARTBERG VS WIENER NEUSTADT
Hạng 2 Áo, vòng 31
Hartberg
D. Tadic (Kiến tạo: C. Kropfl) (68')
R. Mislov (24')
FT
2 - 1
(1-0)
Wiener Neustadt
(88') F. Miesenbock (Kiến tạo: M. Rusek)
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 9(2) |
2 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 0 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hartberg
20%
Hòa
20%
Wiener Neustadt
60%
28/04 | Hartberg | 2 - 1 | Wiener Neustadt |
13/03 | Wiener Neustadt | 1 - 1 | Hartberg |
29/09 | Hartberg | 0 - 1 | Wiener Neustadt |
08/08 | Wiener Neustadt | 1 - 0 | Hartberg |
18/01 | Hartberg | 1 - 4 | Wiener Neustadt |
- PHONG ĐỘ HARTBERG
12/05 | Hartberg | 1 - 5 | RB Salzburg |
05/05 | Sturm Graz | 1 - 1 | Hartberg |
28/04 | Hartberg | 3 - 2 | Austria Klagenfurt |
24/04 | Hartberg | 1 - 2 | Lask |
21/04 | Lask | 1 - 3 | Hartberg |
- PHONG ĐỘ WIENER NEUSTADT
10/12 | Wiener Neustadt | 1 - 7 | First Vienna |
16/11 | Wiener Neustadt | 0 - 4 | Sturm Graz II |
29/01 | Wiener Neustadt | 2 - 0 | Horn |
23/06 | Wiener Neustadt | 1 - 3 | CSKA Moscow |
17/10 | Wiener Neustadt | 1 - 5 | Rapid Wien |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*0 : 1/4*-0.88
HART đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, WNE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: HART
Tài xỉu: -0.93*2 3/4*0.78
3/5 trận gần đây của WNE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Grazer AK | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 25 | 65 |
2. | SV Ried | 28 | 16 | 5 | 7 | 62 | 22 | 53 |
3. | Leoben | 28 | 14 | 6 | 8 | 44 | 28 | 48 |
4. | Admira | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 27 | 47 |
5. | Floridsdorfer AC | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 31 | 47 |
6. | First Vienna | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 38 | 45 |
7. | Liefering | 28 | 11 | 8 | 9 | 44 | 36 | 41 |
8. | Horn | 28 | 13 | 1 | 14 | 38 | 44 | 40 |
9. | SV Lafnitz | 28 | 11 | 4 | 13 | 45 | 49 | 37 |
10. | St.Polten | 28 | 11 | 3 | 14 | 41 | 49 | 36 |
11. | Kapfenberg | 28 | 9 | 8 | 11 | 39 | 47 | 35 |
12. | SW Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 35 | 43 | 35 |
13. | SV Stripfing | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 54 | 34 |
14. | Dornbirn | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 49 | 30 |
15. | Sturm Graz II | 28 | 4 | 8 | 16 | 36 | 65 | 20 |
16. | SKU Amstetten | 28 | 3 | 6 | 19 | 28 | 56 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO
BÌNH LUẬN: