TRỰC TIẾP GUATEMALA VS JAMAICA
Concacaf Gold Cup, vòng Tu Ket
Guatemala
FT
0 - 1
(0-0)
Jamaica
(51') Amarii Bell
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Cory Burke -
86'
Cory Burke
Leon Baile -
Darwin Lom
Nathaniel Mendez-Lain82'
-
Antonio Lopez
Carlos Meji82'
-
78'
Shamar Nicholson
Michail Antoni -
Jose Ardon
76'
-
Alejandro Galindo
Pedro Alta71'
-
64'
Dexter Lembikisa
Javain Brown (chấn thương) -
Jorge Aparicio
Marlon Seque64'
-
51'
Amarii Bell -
45+3'
Kevon Lambert -
45'
Daniel Johnson
Kevon Lamber -
31'
DiShon Bernard
- THỐNG KÊ
11(6) | Sút bóng | 18(3) |
1 | Phạt góc | 6 |
16 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Hagen
-
7A. Herrera
-
4J. Pinto
-
3N. Samayoa
-
2J. Ardon
-
17Castellanos
-
15M. Sequen
-
18N. Mendez-Laing
-
5P. Altan
-
6C. Mejia
-
9R. Rubin
- Đội hình dự bị:
-
16J. Morales
-
14D. Lom
-
22S. Robles
-
23J. Aparicio
-
12R. Jerez
-
19E. Garcia
-
21F. Perez
-
10A. Lopez
-
11C. Archila
-
13A. Galindo
-
20G. Gordillo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Blake
-
4A. Bell
-
6D. Bernard
-
17D. Lowe
-
21J. Brown
-
7L. Bailey
-
3K. Lambert
-
15Latibeaudiere
-
10De Cordova-Reid
-
18M. Antonio
-
12D. Gray
- Đội hình dự bị:
-
8D. Johnson
-
2D. Lembikisa
-
13Boyce-Clarke
-
9C. Burke
-
14D. Richards
-
11S. Nicholson
-
23J. Waite
-
19A. Mariappa
-
20K. Lawrence
-
22J. Russell
-
16K. Parris
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Guatemala
20%
Hòa
20%
Jamaica
60%
- PHONG ĐỘ GUATEMALA
16/10 | Costa Rica | 3 - 0 | Guatemala |
12/10 | Guyana | 1 - 3 | Guatemala |
10/09 | Guatemala | 0 - 0 | Costa Rica |
06/09 | Guatemala | 3 - 1 | Martinique |
02/09 | Uruguay | 1 - 1 | Guatemala |
- PHONG ĐỘ JAMAICA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.86*1/2 : 0*0.66
GUA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, JAM thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GUA
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của GUA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 7 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | St.Kitts and Nevis | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Qatar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Honduras | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Martinique | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | 3 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Guatemala | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Canada | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 5 | |||||||||||
3. | Guadeloupe | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 4 | |||||||||||
4. | Cuba | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
BÌNH LUẬN: