TRỰC TIẾP GIRONA VS VALENCIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 20
Girona
Borja Garcia (63')
FT
1 - 0
(0-0)
Valencia
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Cenk Ozkacar -
83'
Jesus Vazquez
Toni Lat -
Cristhian Stuani
79'
-
78'
Hugo Duro
Yunus Musa -
78'
Marcos Andre
Samuel Lin -
Viktor Tsygankov
Ivan Marti78'
-
Yangel Herrera
Borja Garci78'
-
78'
Ilaix Moriba
Hugo Guillamo -
66'
Edinson Cavani -
66'
Jose Gaya -
Borja Garcia
63'
-
Rodrigo Riquelme
Toni Vill62'
-
Cristhian Stuani
Valentin Castellano62'
-
61'
Hugo Guillamon
- THỐNG KÊ
20(8) | Sút bóng | 8(4) |
10 | Phạt góc | 13 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
8 | Việt vị | 4 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13P. Gazzaniga
-
11Valery
-
22S. Bueno
-
2B. Espinosa
-
3M. Gutierrez
-
18O. Romeu
-
12Toni Villa
-
14A. Garcia
-
23Ivan Martin
-
24Borja Garcia
-
9V. Castellanos
- Đội hình dự bị:
-
21Y. Herrera
-
8Ramon Terrats
-
1Juan Carlos
-
36Ricard Artero
-
7C. Stuani
-
26Toni Fuidias
-
17R. Riquelme
-
25Manu Vallejo
-
15Juanpe
-
33Casals
-
16J. Hernandez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
14Jose Gaya
-
15C. Ozkacar
-
24E. Comert
-
20D. Foulquier
-
3Toni Lato
-
6Hugo Guillamon
-
18A. Almeida
-
4Y. Musah
-
16Samuel Lino
-
7E. Cavani
- Đội hình dự bị:
-
21Manu Vallejo
-
34Ruben Iranzo
-
19Hugo Duro
-
33C. Mosquera
-
8Ilaix Moriba
-
13Cristian Rivero
-
1Domenech
-
36Javier Guerra
-
22Marcos Andre
-
29Fran Perez
-
12M. Diakhaby
-
11S. Castillejo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Girona
60%
Hòa
0%
Valencia
40%
- PHONG ĐỘ GIRONA
11/11 | Getafe | 0 - 1 | Girona |
06/11 | PSV Eindhoven | 4 - 0 | Girona |
02/11 | Girona | 4 - 3 | Leganes |
31/10 | Extremadura UD | 0 - 4 | Girona |
26/10 | Las Palmas | 1 - 0 | Girona |
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên VAL khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của GIR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VAL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: