TRỰC TIẾP GIRONA VS CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 32
Girona
Portu (82')
Artem Dovbyk (71')
Ivan Martin (22')
Eric Garcia (09')
FT
4 - 1
(2-0)
Cadiz
(81') Gonzalo Escalante
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Toni Villa
Artem Dovby86'
-
Pablo Torre
Yan Cout86'
-
86'
Sergi Guardiola
Robert Navarr -
Portu
82'
-
81'
Gonzalo Escalante -
Arnau Martinez
Miguel Gutierre76'
-
Portu
Ivan Marti76'
-
75'
Victor Chust -
Artem Dovbyk
71'
-
70'
Ruben Sobrino
Ivan Alej -
70'
Roger Marti
Maxi Gome -
Jhon Solis
Yangel Herrera (chấn thương)58'
-
45'
Gonzalo Escalante
Alex Fernande -
45'
Chris Ramos
Juanm -
Miguel Gutierrez
42'
-
31'
Alex Fernandez -
Ivan Martin
22'
-
Eric Garcia
09'
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 12(5) |
2 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13P. Gazzaniga
-
17D. Blind
-
5David Lopez
-
3M. Gutierrez
-
25E. García
-
23Ivan Martin
-
21Y. Herrera
-
14A. Garcia
-
16Sávio
-
20Yan Couto
-
9A. Dovbyk
- Đội hình dự bị:
-
19Toni Villa
-
40Carles Garrido
-
15Juanpe
-
4A. Martinez
-
26Toni Fuidias
-
1Juan Carlos
-
31Jastin García
-
18Pablo Torre
-
11Valery
-
24Portu
-
22J. Solís
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
5V. Chust
-
24Fede
-
33Lucas Pires
-
20I. Carcelen
-
8Alex Fernandez
-
4R. Alcaraz
-
11Alejo
-
27R. Navarro
-
25M. Gómez
-
9Juanmi
- Đội hình dự bị:
-
14M. Mbaye
-
17G. Escalante
-
10T. Bongonda
-
16Chris Ramos
-
6Jose Mari
-
13David Gil
-
3Fali
-
7Sobrino
-
19S. Guardiola
-
22Jorge Meré
-
2J. Zaldúa
-
21Roger
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Girona
60%
Hòa
20%
Cadiz
20%
- PHONG ĐỘ GIRONA
- PHONG ĐỘ CADIZ
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1 1/4*0.95
GIR chơi ấn tượng trên sân nhà: thắng 7/8 trận vừa qua. Trái lại, CAD chơi không tốt khi xa nhà: thua 4/6 trận gần nhất.Dự đoán: GIR
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của GIR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của CAD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 46 |
2. | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 44 |
3. | Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 39 |
4. | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 39 |
5. | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 33 |
6. | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | 30 |
7. | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 28 |
8. | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 26 |
10. | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | 26 |
11. | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | 26 |
12. | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | 25 |
13. | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | 24 |
14. | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | 22 |
15. | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | 22 |
16. | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | 20 |
17. | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | 20 |
18. | Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | 19 |
19. | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | 16 |
20. | Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: