TRỰC TIẾP GETAFE VS VALENCIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 16
Getafe
Borja Mayoral (87')
FT
1 - 0
(0-0)
Valencia
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Dimitri Foulquier -
Domingos Duarte
90+3'
-
90'
Sergi Canos
Thierry Correi -
90'
Roman Yaremchuk
Yarek Gasiorowsk -
88'
Javi Guerra -
Borja Mayoral
87'
-
Stefan Mitrovic
Jorge Marti83'
-
82'
Jesus Vazquez
Diego Lope -
Jaime Mata
Juanmi Latas74'
-
Carles Alena
Djene Dakona70'
-
Oscar Rodriguez
Luis Mill70'
-
Djene Dakonam
62'
-
Luis Milla
57'
-
54'
Mouctar Diakhaby
Fran Pere -
50'
Gabriel Paulista -
43'
Gabriel Paulista -
42'
Thierry Correia
- THỐNG KÊ
8(6) | Sút bóng | 3(0) |
7 | Phạt góc | 0 |
15 | Phạm lỗi | 15 |
1 | Thẻ đỏ | 2 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 1 |
68% | Cầm bóng | 32% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
6D. Duarte
-
4G. Alvarez
-
2D. Dakonam
-
20Maksimovic
-
5Luis Milla
-
32Jordi Martín
-
21J. Iglesias
-
14Juanmi
-
19Borja Mayoral
-
12M. Greenwood
- Đội hình dự bị:
-
23S. Mitrovic
-
3F. Angileri
-
7J. Mata
-
17A. Lozano
-
1Daniel Fuzato
-
9O. Rodríguez
-
11C. Alena
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
5G. Paulista
-
3C. Mosquera
-
34Y. Gasiorowski
-
12T. Correia
-
8Javi Guerra
-
18Pepelu
-
23Fran Perez
-
20D. Foulquier
-
9Hugo Duro
-
16D. Lopez
- Đội hình dự bị:
-
30Hugo Gonzalez
-
21J. Vazquez
-
6Hugo Guillamon
-
22Marcos Andre
-
27P. Gozalbez
-
15C. Ozkacar
-
7Sergi Canos
-
1J. Domenech
-
4M. Diakhaby
-
13Cristian Rivero
-
17R. Yaremchuk
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Getafe
40%
Hòa
20%
Valencia
40%
- PHONG ĐỘ GETAFE
23/11 | Getafe | 2 - 0 | Valladolid |
11/11 | Getafe | 0 - 1 | Girona |
05/11 | Celta Vigo | 1 - 0 | Getafe |
27/10 | Getafe | 1 - 1 | Valencia |
20/10 | Villarreal | 1 - 1 | Getafe |
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.98
GET đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VAL thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: GET
Tài xỉu: -0.93*2*0.81
3/5 trận gần đây của GET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
17. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: