TRỰC TIẾP GETAFE VS GRANADA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 22
Getafe
Borja Mayoral (36')
Mason Greenwood (21')
FT
2 - 0
(2-0)
Granada
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Mason Greenwood
90'
-
89'
Antonio Puertas
Myrto Uzun -
88'
Faitout Maouassa
Carlos Nev -
87'
Bruno Mendez -
Gaston Alvarez
Yellu Santiago (chấn thương)81'
-
Fabrizio Angileri
Jorge Marti71'
-
Carles Alena
Borja Mayora71'
-
Enes Ünal
Jaime Mat63'
-
59'
Oscar Melendo
Gerard Gumba -
Borja Mayoral
36'
-
Mason Greenwood
21'
-
Diego Rico
13'
- THỐNG KÊ
7(4) | Sút bóng | 16(3) |
4 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 5 |
39% | Cầm bóng | 61% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
21J. Iglesias
-
2D. Dakonam
-
15O. Alderete
-
16Diego Rico
-
12M. Greenwood
-
25Y. Santiago
-
20Maksimovic
-
32Jordi
-
19Borja Mayoral
-
7J. Mata
- Đội hình dự bị:
-
4G. Alvarez
-
9O. Rodriguez
-
11C. Alena
-
10E. Unal
-
1Daniel Fuzato
-
3F. Angileri
-
6D. Duarte
-
23S. Mitrovic
-
14Juanmi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25S. Weissman
-
15Carlos Neva
-
14I. Miquel
-
2S. Arias
-
12R. Sanchez
-
23Gumbau
-
24G. Villar
-
20S. Ruiz
-
26B. Zaragoza
-
8Y. Eteki
-
11M. Uzuni
- Đội hình dự bị:
-
36J. Brunet
-
21O. Melendo
-
3W. Manafa
-
31M. Rodriguez
-
37Eghosa Bello
-
9J. Callejon
-
4M. Rubio
-
22D. Duarte
-
28Raul Torrente
-
10A. Puertas
-
13A. Ferreira
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Getafe
40%
Hòa
40%
Granada
20%
- PHONG ĐỘ GETAFE
15/12 | Atletico Madrid | 1 - 0 | Getafe |
10/12 | Getafe | 1 - 0 | Espanyol |
06/12 | Orihuela | 0 - 0 | Getafe |
01/12 | Real Madrid | 2 - 0 | Getafe |
27/11 | Manises CF | 0 - 3 | Getafe |
- PHONG ĐỘ GRANADA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để GET có một trận đấu khả quan.Dự đoán: GET
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.82
4/5 trận gần đây của GRA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 18 | 12 | 2 | 4 | 50 | 20 | 38 |
2. | Atletico Madrid | 17 | 11 | 5 | 1 | 31 | 11 | 38 |
3. | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 37 |
4. | Athletic Bilbao | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 16 | 33 |
5. | Mallorca | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 21 | 27 |
6. | Villarreal | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 27 | 26 |
7. | Real Sociedad | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 11 | 25 |
8. | Osasuna | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 25 | 25 |
9. | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | 24 |
10. | Girona | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 25 | 22 |
11. | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | 22 |
12. | Celta Vigo | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 28 | 21 |
13. | Rayo Vallecano | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 19 | 20 |
14. | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | 19 |
15. | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | 18 |
16. | Getafe | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 14 | 16 |
17. | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | 16 |
18. | Espanyol | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 28 | 14 |
19. | Valladolid | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 34 | 12 |
20. | Valencia | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 23 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: