TRỰC TIẾP GETAFE VS ALMERIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 31
Getafe
Borja Mayoral (71')
FT
1 - 2
(0-1)
Almeria
(58') Luis Suarez
(07') Luis Suarez
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jaime Mata
Port90+1'
-
88'
Srdjan Babic -
87'
Samu Costa
Lucas Roberton -
81'
Largie Ramazani
Alejandro Poz -
81'
Kaiky
Leo Baptista -
Juan Iglesias
76'
-
73'
Francisco Portillo
Adrian Embarb -
73'
Inigo Eguaras
Gonzalo Meler -
Borja Mayoral
71'
-
Carles Alena
Munir El Haddad65'
-
Juanmi Latasa
Nemanja Maksimovi65'
-
58'
Luis Suarez -
Djene Dakonam
45+3'
-
Juan Iglesias
Damian Suare45'
-
Gonzalo Villar
Luis Mill42'
-
26'
Gonzalo Melero -
Omar Alderete
11'
-
07'
Luis Suarez
- THỐNG KÊ
21(9) | Sút bóng | 23(11) |
4 | Phạt góc | 6 |
15 | Phạm lỗi | 9 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Việt vị | 1 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
6D. Duarte
-
15O. Alderete
-
2Dakonam
-
9Portu
-
22D. Suarez
-
5Luis Milla
-
17M. El Haddadi
-
20Maksimovic
-
10E. Unal
-
19Borja Mayoral
- Đội hình dự bị:
-
23Mitrovic
-
4G. Alvarez
-
21J. Iglesias
-
14Hugo Duro
-
8J. Seoane
-
11Alena
-
27Diego Conde
-
3F. Angileri
-
1Ruben Yanez
-
24Rodriguez
-
12J. Amavi
-
7J. Mata
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13F. Martinez
-
22S. Babic
-
21Chumi
-
20A. Centelles
-
17Alejandro Pozo
-
3Melero
-
5L. Robertone
-
6de la Hoz
-
16L. Suárez
-
10Adri Embarba
-
12L. Baptistao
- Đội hình dự bị:
-
2Kaiky
-
23Samu Costa
-
1Diego Mariño
-
7L. Ramazani
-
14Lazaro
-
11Dyego Sousa
-
18Arnau Puigmal
-
8Portillo
-
4I. Eguaras
-
27Marciano Sanca
-
24H. Mendes
-
15Sergio Akieme
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Getafe
60%
Hòa
0%
Almeria
40%
- PHONG ĐỘ GETAFE
- PHONG ĐỘ ALMERIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa giúp GET chơi tự tin trước đội khách.Dự đoán: GET
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của GET có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
10. | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | 25 |
11. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
12. | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | 24 |
13. | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | 23 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | 19 |
16. | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | 19 |
17. | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | 17 |
18. | Espanyol | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 31 | 16 |
19. | Valladolid | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 37 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: