TRỰC TIẾP GENOA VS CAGLIARI
VĐQG Italia, vòng 34
Genoa
Albert Gudmundsson (63')
Morten Frendrup (27')
Morten Thorsby (17')
FT
3 - 0
(2-0)
Cagliari
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Kingstone Mutandwa
Tommaso Augell -
Vitinha
Albert Gudmundsso78'
-
Giorgio Cittadini
Johan Vasque73'
-
Emil Bohinen
Milan Badel73'
-
72'
Paulo Azzi
Eldor Shomurodo -
72'
Tommaso Augello -
Ridgeciano Haps
Aaron Marti64'
-
Djed Spence
Stefano Sabell64'
-
Albert Gudmundsson
63'
-
58'
Eldor Shomurodov -
45'
Nahitan Nandez
Alessandro Di Pard -
45'
Gianluca Lapadula
Gaetano Oristani -
45'
Gabriele Zappa
Pantelis Hatzidiako -
Morten Frendrup
27'
-
Morten Thorsby
17'
- THỐNG KÊ
12(5) | Sút bóng | 12(1) |
2 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 3 |
63% | Cầm bóng | 37% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Martínez
-
4K. De Winter
-
22J. Vásquez
-
14A. Vogliacco
-
32M. Frendrup
-
2M. Thorsby
-
47M. Badelj
-
3Aarón Martín
-
20S. Sabelli
-
19M. Retegui
-
11A. Guðmundsson
- Đội hình dự bị:
-
39D. Sommariva
-
23D. Biraschi
-
9Vítinha
-
90D. Spence
-
55R. Haps
-
30A. Favilli
-
18C. Ekuban
-
8K. Strootman
-
16N. Leali
-
5Emil Bohinen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22S. Scuffet
-
23M. Wieteska
-
33A. Obert
-
17P. Hatzidiakos
-
16M. Prati
-
14A. Deiola
-
27T. Augello
-
99A. Di Pardo
-
61E. Shomurodov
-
70G. Gaetano
-
19G. Oristanio
- Đội hình dự bị:
-
8N. Nandez
-
34G. Ciocci
-
1B. Radunovic
-
32A. Petagna
-
18S. Aresti
-
25I. Sulemana
-
28G. Zappa
-
29A. Makoumbou
-
37Paulo Azzi
-
26Y. Mina
-
9G. Lapadula
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Genoa
40%
Hòa
40%
Cagliari
20%
- PHONG ĐỘ GENOA
- PHONG ĐỘ CAGLIARI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
GEN thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân nhà gần nhất. Trái lại, CAG chơi ổn định khi bất bại 4 trận vừa qua.Dự đoán: CAG
Tài xỉu: 0.81*2*-0.93
4/5 trận gần đây của GEN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: