TRỰC TIẾP GENK VS UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
Genk
FT
1 - 1
(1-1)
Union Saint-Gilloise
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Genk
40%
Hòa
0%
Union Saint-Gilloise
60%
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
26/05 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
04/02 | Genk | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
16/09 | Union Saint-Gilloise | 0 - 2 | Genk |
- PHONG ĐỘ GENK
12/01 | Genk | 2 - 0 | OH Leuven |
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
15/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
12/01 | Charleroi | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
27/12 | Gent | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
23/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Club Brugge |
15/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
GENK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, USGIL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của USGIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 45 |
2. | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 44 |
3. | Union Saint-Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 34 |
4. | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 33 |
5. | Gent | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 24 | 31 |
6. | Antwerpen | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 22 | 30 |
7. | Dender | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 33 | 28 |
8. | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | 28 |
9. | KV Mechelen | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 27 | 27 |
10. | Charleroi | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 25 | 27 |
11. | OH Leuven | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | 25 |
12. | Cercle Brugge | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 32 | 24 |
13. | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | 23 |
14. | Sint Truiden | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | 22 |
15. | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | 18 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 38 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: