TRỰC TIẾP GENK VS CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 29
Genk
FT
2 - 0
(2-0)
Cercle Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Genk
40%
Hòa
60%
Cercle Brugge
0%
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
18/03 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Genk |
20/08 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
05/03 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Genk |
- PHONG ĐỘ GENK
18/03 | Westerlo | 1 - 1 | Genk |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
24/02 | Charleroi | 0 - 1 | Genk |
17/02 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 13/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 30 | 21 | 7 | 2 | 63 | 31 | 70 |
2. | Anderlecht | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 30 | 63 |
3. | Antwerpen | 30 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 52 |
4. | Club Brugge | 30 | 14 | 9 | 7 | 62 | 29 | 51 |
5. | Genk | 30 | 12 | 11 | 7 | 51 | 31 | 47 |
6. | Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 47 |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 47 |
8. | KV Mechelen | 30 | 13 | 6 | 11 | 39 | 34 | 45 |
9. | Sint Truiden | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | 40 |
10. | Standard Liege | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | 34 |
11. | Westerlo | 30 | 7 | 9 | 14 | 42 | 54 | 30 |
12. | OH Leuven | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 47 | 29 |
13. | Charleroi | 30 | 7 | 8 | 15 | 26 | 48 | 29 |
14. | Eupen | 30 | 7 | 3 | 20 | 24 | 58 | 24 |
15. | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | 24 |
16. | RWD Molenbeek | 30 | 5 | 8 | 17 | 31 | 67 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
02h45 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
22h00 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
00h15 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
19h30 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
22h00 | Club Brugge | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
01h15 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |
BÌNH LUẬN: