TRỰC TIẾP GAZIANTEP B.B VS BESIKTAS
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 15
Gaziantep B.B
FT
1 - 1
(0-0)
Besiktas
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 20(1) |
2 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Güvenc
-
70S. Kitsiou
-
3P. Djilobodji
-
16E. Ersoy
-
15M. Hanousek
-
17M. Jevtovic
-
8M. Eskihellac
-
5A. Merkel
-
44F. Soyalp
-
52A. Maxim
-
25Joao Figueiredo
- Đội hình dự bị:
-
7Valmir Veliu
-
71Mustafa Burak Boznan
-
80Luka Stankovski
-
26Mirza Cihan
-
4Arda Kizildag
-
6Alin Tosca
-
50Lazar Markovic
-
28Angelo Sagal
-
11Halil Pehlivan
-
27Omurcan Artan
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
34M. Gunok
-
77U. Meras
-
3T. Sanuc
-
23Welinton
-
2V. Rosier
-
13Hutchinson
-
20N. Uysal
-
9C. Tosun
-
83G. Fernandes
-
7G. N Koudou
-
10W. Weghorst
- Đội hình dự bị:
-
17C. Larin
-
1C.Gonen
-
8S. Ucan
-
11D. Alli
-
25U.Boral
-
5de Souza
-
14F.Yaman
-
15M. Pjanic
-
88Tayfur Bingol
-
40Jackson Muleka
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gaziantep B.B
20%
Hòa
40%
Besiktas
40%
06/10 | Gaziantep B.B | 1 - 1 | Besiktas |
12/03 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Besiktas |
31/10 | Besiktas | 2 - 0 | Gaziantep B.B |
17/05 | Besiktas | 3 - 0 | Gaziantep B.B |
25/12 | Gaziantep B.B | 1 - 1 | Besiktas |
- PHONG ĐỘ GAZIANTEP B.B
09/11 | Hatayspor | 3 - 1 | Gaziantep B.B |
02/11 | Gaziantep B.B | 2 - 1 | Goztepe |
27/10 | Gaziantep B.B | 3 - 1 | Konyaspor |
19/10 | Kayserispor | 2 - 2 | Gaziantep B.B |
06/10 | Gaziantep B.B | 1 - 1 | Besiktas |
- PHONG ĐỘ BESIKTAS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*1/2 : 0*0.87
GAZBB đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BES thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BES
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của GAZBB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BES cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 32 | 11 | 31 |
2. | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 9 | 26 |
3. | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 13 | 25 |
4. | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 11 | 22 |
5. | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 21 |
6. | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 18 |
7. | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 20 | 17 |
8. | Istanbul BB | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 16 |
9. | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | 14 |
10. | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 20 | 14 |
11. | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | 14 |
12. | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 19 | 13 |
13. | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 14 | 12 |
14. | Gaziantep B.B | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | 12 |
15. | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 16 | 12 |
16. | Bodrumspor SK | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | 11 |
17. | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
18. | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 18 | 6 |
19. | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | 9 | 25 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ
BÌNH LUẬN: