TRỰC TIẾP FROSINONE VS LECCE
VĐQG Italia, vòng 27
Frosinone
Walid Cheddira (45+2')
FT
1 - 1
(1-0)
Lecce
(O.g 61') Michele Cerofolini
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Demba Seck
Reinie87'
-
Kaio Jorge
Walid Cheddir87'
-
Fares Ghedjemis
Francesco Gell77'
-
Enzo Barrenechea
Marco Brescianin77'
-
76'
Roberto Piccoli
Nikola Krstovi -
76'
Alexis Blin
Pontus Almqvis -
67'
Remi Oudin
Hamza Rafi -
67'
Nicola Sansone
Lameck Band -
62'
Joan Gonzalez
Mohamed Kaba (chấn thương) -
61'
Michele Cerofolini -
55'
Pontus Almqvist -
Walid Cheddira
45+2'
-
Reinier
44'
-
Reinier
Abdou Harroui (chấn thương)04'
- THỐNG KÊ
15(7) | Sút bóng | 11(4) |
12 | Phạt góc | 8 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 2 |
65% | Cầm bóng | 35% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31M. Cerofolini
-
19N. Zortea
-
5C. Okoli
-
6S. Romagnoli
-
32E. Valeri
-
18M. Soule
-
36L. Mazzitelli
-
4M. Brescianini
-
14F. Gelli
-
70W. Cheddira
-
21A. Harroui
- Đội hình dự bị:
-
9Kaio Jorge
-
16L. Garritano
-
11M. Cuni
-
7J. Baez
-
20Pol Lirola
-
27A. Ibrahimovic
-
8D. Seck
-
1P. Frattali
-
17G. Kvernadze
-
29F. Ghedjemis
-
12Reinier
-
80S. Turati
-
30I. Monterisi
-
45E. Barrenechea
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
25A. Gallo
-
6F. Baschirotto
-
5M. Pongracic
-
17V. Gendrey
-
20Y. Ramadani
-
77M. Kaba
-
22L. Banda
-
8H. Rafia
-
7P. Almqvist
-
9N. Krstovic
- Đội hình dự bị:
-
11N. Sansone
-
59A. Touba
-
13P. Dorgu
-
91R. Piccoli
-
10R. Oudin
-
12L. Venuti
-
18M. Berisha
-
50S. Pierotti
-
29A. Blin
-
40J. Samooja
-
16J. Gonzalez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Frosinone
0%
Hòa
40%
Lecce
60%
- PHONG ĐỘ FROSINONE
- PHONG ĐỘ LECCE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LEC khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEC
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
4/5 trận gần đây của FROS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
5. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
6. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
7. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: