TRỰC TIẾP FREIBURG VS STUTTGART
VĐQG Đức, vòng 20
Freiburg
Vincenzo Grifo (PEN 84')
Vincenzo Grifo (PEN 60')
FT
2 - 1
(0-1)
Stuttgart
(30') Chris Führich
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Hiroki Ito -
90'
Konstantinos Mavropanos
Luca Pfeiffe -
Manuel Gulde
Vincenzo Grif90'
-
Nils Petersen
Ritsu Doa90'
-
85'
Silas Mvumpa
Atakan Karazo -
Vincenzo Grifo
85'
-
Vincenzo Grifo
84'
-
Woo-Yeong Jeong
Michael Gregoritsc75'
-
Christian Günter
74'
-
Lucas Holer
Roland Salla69'
-
69'
Juan Perea
Gil Dia -
Nicolas Hofler
63'
-
Vincenzo Grifo
60'
-
59'
Dan-Axel Zagadou -
40'
Atakan Karazor -
30'
Chris Führich
- THỐNG KÊ
9(5) | Sút bóng | 14(3) |
4 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 3 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26M. Flekken
-
17L. Kubler
-
28M. Ginter
-
3P. Lienhart
-
30C. Gunter
-
8M. Eggestein
-
27N. Hofler
-
42R. Doan
-
22R. Sallai
-
32V. Grifo
-
38M. Gregoritsch
- Đội hình dự bị:
-
18N. Petersen
-
33N. Weibhaupt
-
29Woo-Yeong
-
23R. Wagner
-
9L. Holer
-
1B. Uphoff
-
34L. Tempelmann
-
7J. Schmid
-
5M. Gulde
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
33F. Bredlow
-
24B. Sosa
-
21H. Ito
-
23Zagadou
-
2W. Anton
-
3W. Endo
-
16A. Karazor
-
17G. Haraguchi
-
22C. Führich
-
20L. Pfeiffer
-
31Gil Dias
- Đội hình dự bị:
-
39N. Sessa
-
14Wamangituka
-
5K. Mavropanos
-
25L. Egloff
-
11J. Perea
-
7Coulibaly
-
15P. Stenzel
-
1F. Müller
-
4J. Vagnoman
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Freiburg
60%
Hòa
0%
Stuttgart
40%
- PHONG ĐỘ FREIBURG
- PHONG ĐỘ STUTTGART
10/11 | Stuttgart | 2 - 3 | Ein.Frankfurt |
07/11 | Stuttgart | 0 - 2 | Atalanta |
02/11 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
30/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Kaiserslautern |
26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Holstein Kiel |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
STU đang thi đấu sa sút: thua 5/7 trận sân khách gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 |
2. | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 21 |
3. | Ein.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 20 |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 17 |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
6. | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 16 |
7. | B.Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 16 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 15 |
9. | M.gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 |
10. | Mainz | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 13 |
11. | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 13 |
12. | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 12 |
13. | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | 12 |
14. | Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | 10 |
15. | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
16. | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 |
17. | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: