TRỰC TIẾP FREIBURG VS LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 28
Freiburg
Vincenzo Grifo (59')
FT
1 - 4
(0-3)
Leipzig
(54') Benjamin Sesko
(44') Loïs Openda
(18') Loïs Openda
(01') Amadou Haidara
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Roland Sallai
90+2'
-
90'
Lukas Klostermann
Xavi Simon
-
Maximilian Philipp

Yannik Keite
86'
-
Jordy Makengo

Merlin Roh
86'
-
83'
Eljif Elmas
Benjamin Sesk
-
83'
Nicolas Seiwald
Amadou Haidar
-
Ritsu Doan
79'
-
76'
Christoph Baumgartner
Dani Olm
-
75'
Mohamed Simakan
Benjamin Henrich
-
75'
Benjamin Henrichs
-
Roland Sallai

Lucas Hole
75'
-
73'
Willi Orban
-
68'
David Raum
-
64'
Xaver Schlager
-
Lucas Holer
64'
-
Vincenzo Grifo
59'
-
54'
Benjamin Sesko
-
Vincenzo Grifo

Michael Gregoritsc
45'
-
Kiliann Sildillia

Lukas Küble
45'
-
44'
Loïs Openda
-
18'
Loïs Openda
-
01'
Amadou Haidara
- THỐNG KÊ
| 15(4) | Sút bóng | 15(6) |
| 8 | Phạt góc | 4 |
| 7 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Atubolu
-
17L. Kubler
-
14Y. Keitel
-
5M. Gulde
-
42R. Doan
-
8M. Eggestein
-
27N. Hofler
-
30C. Gunter
-
34M. Rohl
-
9L. Holer
-
38M. Gregoritsch
- Đội hình dự bị:
-
21F. Müller
-
20J. Adamu
-
22R. Sallai
-
26M. Philipp
-
25K. Sildillia
-
23R. Wagner
-
33J. Makengo
-
6A. Abrashi
-
32V. Grifo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Gulacsi
-
22D. Raum
-
23C. Lukeba
-
4W. Orban
-
39B. Henrichs
-
24X. Schlager
-
8A. Haidara
-
20X. Simons
-
7Dani Olmo
-
30B. Sesko
-
17L. Openda
- Đội hình dự bị:
-
21J. Blaswich
-
6E. Elmas
-
13N. Seiwald
-
5E. Bitshiabu
-
2M. Simakan
-
16Klostermann
-
44K. Kampl
-
14Baumgartner
-
3C. Lenz
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Freiburg
0%
Hòa
20%
Leipzig
80%
- PHONG ĐỘ FREIBURG
| 14/12 | Freiburg | 1 - 1 | B.Dortmund |
| 12/12 | Freiburg | 1 - 0 | RB Salzburg |
| 06/12 | Heidenheim | 2 - 1 | Freiburg |
| 04/12 | Freiburg | 2 - 0 | Darmstadt |
| 01/12 | Freiburg | 4 - 0 | Mainz |
- PHONG ĐỘ LEIPZIG
| 13/12 | Union Berlin | 3 - 1 | Leipzig |
| 07/12 | Leipzig | 6 - 0 | Ein.Frankfurt |
| 03/12 | Leipzig | 3 - 1 | Magdeburg |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 23/11 | Leipzig | 2 - 0 | Wer.Bremen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.89*3*0.99
5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 14 | 12 | 2 | 0 | 51 | 11 | 38 |
| 2. | Leipzig | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 16 | 29 |
| 3. | B.Dortmund | 14 | 8 | 5 | 1 | 24 | 12 | 29 |
| 4. | B.Leverkusen | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 19 | 26 |
| 5. | Hoffenheim | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 20 | 26 |
| 6. | Stuttgart | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 22 | 25 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 29 | 24 |
| 8. | Union Berlin | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 23 | 18 |
| 9. | Freiburg | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 23 | 17 |
| 10. | FC Koln | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 23 | 16 |
| 11. | M.gladbach | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | 16 |
| 12. | Wer.Bremen | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 28 | 16 |
| 13. | Wolfsburg | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 24 | 15 |
| 14. | Hamburger | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 24 | 15 |
| 15. | Augsburg | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 28 | 13 |
| 16. | St. Pauli | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 26 | 11 |
| 17. | Heidenheim | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 30 | 11 |
| 18. | Mainz | 14 | 1 | 4 | 9 | 13 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:
