TRỰC TIẾP FREIBURG VS HOFFENHEIM
VĐQG Đức, vòng 31
Freiburg
Vincenzo Grifo (PEN 81')
FT
1 - 1
(0-1)
Hoffenheim
(40') Andrej Kramaric
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jeong Woo-Yeong

Ermedin Demirovi
90+1'
-
Vincenzo Grifo
81'
-
77'
Kevin Vogt
Chris Richards (chấn thương)
-
Nils Petersen

Lucas Hole
77'
-
Manuel Gulde

Keven Schlotterbec
68'
-
Lino Tempelmann

Yannik Keite
68'
-
Vincenzo Grifo

Roland Salla
68'
-
61'
Georginio Rutter
Robert Sko
-
61'
Christoph Baumgartner
Sargis Adamya
-
59'
Diadie Samassekou
-
Keven Schlotterbeck
50'
-
48'
Ihlas Bebou
-
45'
Håvard Nordtveit
Stefan Posch (chấn thương)
-
40'
Andrej Kramaric
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21F. Müller
-
3P. Lienhart
-
31Schlotterbeck
-
23D. Heintz
-
7J. Schmid
-
36Keitel
-
27N.Hofler
-
30C. Gunter
-
22R. Sallai
-
9L. Holer
-
11E. Demirovic
- Đội hình dự bị:
-
18N.Petersen
-
5M. Gulde
-
1Benjamin Uphoff
-
19J. Haberer
-
17L. Kubler
-
32V.Grifo
-
28K. Chang-Hoon
-
34L. Tempelmann
-
29Woo-Yeong
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1O.Baumann
-
17R. Sessegnon
-
28C. Richards
-
38S. Posch
-
3Kaderabek
-
17R. Sessegnon
-
11F. Grillitsch
-
18D. Samassekou
-
23S. Adamyan
-
9I. Bebou
-
29R. Skov
- Đội hình dự bị:
-
12P. Pentke
-
6H. Nordtveit
-
22K. Vogt
-
19I. Belfodil
-
10M. Dabour
-
14Baumgartner
-
33G. Rutter
-
32M. Bogarde
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Freiburg
60%
Hòa
40%
Hoffenheim
0%
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 19/04 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
| 08/12 | Hoffenheim | 1 - 1 | Freiburg |
| 20/01 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
| 19/08 | Hoffenheim | 1 - 2 | Freiburg |
- PHONG ĐỘ FREIBURG
| 20/12 | Wolfsburg | 3 - 4 | Freiburg |
| 14/12 | Freiburg | 1 - 1 | B.Dortmund |
| 12/12 | Freiburg | 1 - 0 | RB Salzburg |
| 06/12 | Heidenheim | 2 - 1 | Freiburg |
| 04/12 | Freiburg | 2 - 0 | Darmstadt |
- PHONG ĐỘ HOFFENHEIM
| 20/12 | Stuttgart | 0 - 0 | Hoffenheim |
| 13/12 | Hoffenheim | 4 - 1 | Hamburger |
| 07/12 | B.Dortmund | 2 - 0 | Hoffenheim |
| 29/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Augsburg |
| 22/11 | Mainz | 1 - 1 | Hoffenheim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 15 | 13 | 2 | 0 | 55 | 11 | 41 |
| 2. | B.Dortmund | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 12 | 32 |
| 3. | B.Leverkusen | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 20 | 29 |
| 4. | Leipzig | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 19 | 29 |
| 5. | Hoffenheim | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 20 | 27 |
| 6. | Stuttgart | 15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 22 | 26 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 30 | 25 |
| 8. | Union Berlin | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 23 | 21 |
| 9. | Freiburg | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 26 | 20 |
| 10. | Wer.Bremen | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 28 | 17 |
| 11. | FC Koln | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 24 | 16 |
| 12. | M.gladbach | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 24 | 16 |
| 13. | Hamburger | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 25 | 16 |
| 14. | Wolfsburg | 15 | 4 | 3 | 8 | 23 | 28 | 15 |
| 15. | Augsburg | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 28 | 14 |
| 16. | St. Pauli | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 26 | 12 |
| 17. | Heidenheim | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 34 | 11 |
| 18. | Mainz | 15 | 1 | 5 | 9 | 13 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:
