TRỰC TIẾP FC TOKYO VS SHIMIZU S-PULSE
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.11
FC Tokyo
FT
0 - 2
(0-0)
Shimizu S-Pulse
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Tokyo
60%
Hòa
0%
Shimizu S-Pulse
40%
07/08 | FC Tokyo | 0 - 2 | Shimizu S-Pulse |
25/05 | Shimizu S-Pulse | 0 - 3 | FC Tokyo |
03/11 | FC Tokyo | 4 - 0 | Shimizu S-Pulse |
26/05 | Shimizu S-Pulse | 3 - 0 | FC Tokyo |
14/10 | FC Tokyo | 3 - 1 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ FC TOKYO
22/06 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | FC Tokyo |
16/06 | FC Tokyo | 1 - 1 | Jubilo Iwata |
12/06 | FC Tokyo | 3 - 0 | Veertien Mie |
09/06 | Sanf Hiroshima | 3 - 1 | FC Tokyo |
05/06 | FC Tokyo | 1 - 2 | Sanf Hiroshima |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
23/06 | Blaublitz Akita | 3 - 1 | Shimizu S-Pulse |
16/06 | Ehime FC | 3 - 0 | Shimizu S-Pulse |
12/06 | Shimizu S-Pulse | 9 - 0 | Mitsubishi Nagasaki |
08/06 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Fujieda MYFC |
02/06 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.93
SSP thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOK khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOK
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.94
5 trận gần đây của TOK có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Machida Zelvia | 19 | 12 | 3 | 4 | 31 | 16 | 39 |
2. | Kashima Antlers | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 22 | 37 |
3. | Gamba Osaka | 19 | 11 | 4 | 4 | 21 | 14 | 37 |
4. | Vissel Kobe | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 15 | 33 |
5. | Sanf Hiroshima | 19 | 8 | 8 | 3 | 35 | 19 | 32 |
6. | FC Tokyo | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 26 | 30 |
7. | Cerezo Osaka | 19 | 7 | 8 | 4 | 26 | 21 | 29 |
8. | Avispa Fukuoka | 19 | 7 | 8 | 4 | 19 | 17 | 29 |
9. | Nagoya Grampus | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 21 | 27 |
10. | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 30 | 27 |
11. | Urawa Red | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 27 | 26 |
12. | Yokohama FM | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 26 |
13. | Kashiwa Reysol | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | 22 |
14. | Kawasaki Fro. | 19 | 5 | 6 | 8 | 27 | 28 | 21 |
15. | Alb. Niigata (JPN) | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 29 | 21 |
16. | Jubilo Iwata | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | 20 |
17. | Sagan Tosu | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 30 | 17 |
18. | Shonan Bellmare | 19 | 3 | 6 | 10 | 24 | 34 | 15 |
19. | Kyoto Sanga | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 34 | 14 |
20. | Consa. Sapporo | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 39 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: