TRỰC TIẾP FARUL CONSTANTA VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Farul Constanta
FT
3 - 2
(1-2)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Farul Constanta
60%
Hòa
0%
Steaua Bucuresti
40%
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
01/10 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
26/09 | Voluntari | 2 - 0 | Farul Constanta |
23/09 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
18/09 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
04/09 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
03/10 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
28/09 | Bihor Oradea | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
25/09 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
22/09 | Hermannstadt | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/09 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 0*0.89
FCON đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.77*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 11 | 26 |
2. | CFR Cluj | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 11 | 22 |
3. | Universitatea Craiova | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 21 |
4. | Rapid Bucuresti | 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 12 | 19 |
5. | Hermannstadt | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 15 |
6. | Petrolul Ploiesti | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 13 | 15 |
7. | Farul Constanta | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 16 | 15 |
8. | Otelul Galati | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 9 | 14 |
9. | Sepsi OSK | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | FC U Craiova 1948 | 11 | 4 | 0 | 7 | 19 | 22 | 12 |
11. | Universitaea Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 16 | 20 | 12 |
12. | Politehnica Iasi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 15 | 11 |
13. | Voluntari | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | 11 |
14. | UTA Arad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 |
15. | Dinamo Bucuresti | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 19 | 8 |
16. | Botosani | 11 | 0 | 6 | 5 | 11 | 20 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: