TRỰC TIẾP FARUL CONSTANTA VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Farul Constanta
FT
3 - 2
(1-2)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Farul Constanta
0%
Hòa
40%
Steaua Bucuresti
60%
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
16/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/12 | Politehnica Iasi | 2 - 2 | Farul Constanta |
03/12 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
29/11 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
16/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
13/12 | Hoffenheim | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
09/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
06/12 | Agricola Borcea | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 0*0.89
FCON đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.77*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 37 |
2. | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 35 |
3. | Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 34 |
4. | Universitatea Craiova | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 21 | 32 |
5. | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 32 |
6. | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 30 |
7. | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 28 |
8. | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 28 |
9. | Hermannstadt | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 32 | 25 |
10. | Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | 24 |
11. | Farul Constanta | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | 23 |
12. | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | 22 |
13. | Unirea Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | 22 |
14. | Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | 22 |
15. | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 31 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: