TRỰC TIẾP FARUL CONSTANTA VS RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
Farul Constanta
FT
7 - 2
(4-0)
Rapid Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Farul Constanta
60%
Hòa
20%
Rapid Bucuresti
20%
20/08 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
07/05 | Farul Constanta | 7 - 2 | Rapid Bucuresti |
02/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
12/03 | Farul Constanta | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
10/11 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
01/10 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
26/09 | Voluntari | 2 - 0 | Farul Constanta |
23/09 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
18/09 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
04/09 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
29/09 | Botosani | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
26/09 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
17/09 | Otelul Galati | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
02/09 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
26/08 | FC U Craiova 1948 | 3 - 5 | Rapid Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.77*0 : 1/2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 9 | 25 |
2. | CFR Cluj | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 11 | 18 |
4. | Universitatea Craiova | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 18 |
5. | Farul Constanta | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 16 | 15 |
6. | Hermannstadt | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 12 | 14 |
7. | Petrolul Ploiesti | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 13 | 14 |
8. | Otelul Galati | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 9 | 14 |
9. | Sepsi OSK | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | FC U Craiova 1948 | 10 | 4 | 0 | 6 | 19 | 20 | 12 |
11. | Universitaea Cluj | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 18 | 11 |
12. | Voluntari | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | 11 |
13. | Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | 10 |
14. | UTA Arad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 |
15. | Dinamo Bucuresti | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 19 | 8 |
16. | Botosani | 10 | 0 | 6 | 4 | 10 | 15 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: