TRỰC TIẾP FARUL CONSTANTA VS ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Farul Constanta
FT
1 - 0
(1-0)
Arges Pitesti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Farul Constanta
80%
Hòa
20%
Arges Pitesti
0%
12/02 | Arges Pitesti | 0 - 0 | Farul Constanta |
10/01 | Farul Constanta | 4 - 1 | Arges Pitesti |
11/09 | Farul Constanta | 3 - 0 | Arges Pitesti |
14/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Arges Pitesti |
09/04 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
19/03 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
12/03 | Farul Constanta | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
04/03 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Farul Constanta |
01/03 | Farul Constanta | 2 - 0 | Sepsi OSK |
25/02 | UTA Arad | 0 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
21/03 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Arges Pitesti |
11/03 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
06/03 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
01/03 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Arges Pitesti |
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.71*0 : 3/4*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PITE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PITE
Tài xỉu: 0.76*2*-0.91
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 26 | 16 | 7 | 3 | 49 | 25 | 55 |
2. | CFR Cluj | 26 | 17 | 2 | 7 | 41 | 23 | 53 |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 48 |
4. | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 22 | 46 |
5. | Universitatea Craiova | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 25 | 45 |
6. | Sepsi OSK | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 24 | 38 |
7. | Hermannstadt | 26 | 9 | 8 | 9 | 27 | 26 | 35 |
8. | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 33 |
9. | Petrolul Ploiesti | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 34 | 33 |
10. | Botosani | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | 31 |
11. | Chindia Targoviste | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 37 | 30 |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 26 |
13. | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | 26 |
14. | Universitaea Cluj | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 33 | 25 |
15. | UTA Arad | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 35 | 24 |
16. | Mioveni | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 39 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: