TRỰC TIẾP EVERTON VS LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 14
Everton
Demarai Gray (38')
FT
1 - 4
(1-2)
Liverpool
(79') Diogo Jota
(64') Mohamed Salah
(19') Mohamed Salah
(09') Jordan Henderson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Takumi Minamino
Diogo Jot
-
Cenk Tosun

Demarai Gra
85'
-
83'
Alex Oxlade-Chamberlain
Jordan Henderso
-
80'
Virgil van Dijk
-
79'
Diogo Jota
-
75'
James Milner
Thiag
-
Fabian Delph

Andros Townsen
73'
-
64'
Mohamed Salah
-
63'
Andrew Robertson
-
Anthony Gordon

Salomon Rondon (chấn thương)
59'
-
Demarai Gray
44'
-
Lucas Digne
40'
-
39'
Thiago
-
Demarai Gray
38'
-
Allan
31'
-
19'
Mohamed Salah
-
Andros Townsend
16'
-
09'
Jordan Henderson
- THỐNG KÊ
| 8(2) | Sút bóng | 16(7) |
| 3 | Phạt góc | 11 |
| 8 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 31% | Cầm bóng | 69% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Pickford
-
23S. Coleman
-
22B. Godfrey
-
5M. Keane
-
12L. Digne
-
14A. Townsend
-
16A. Doucoure
-
6Allan
-
11D. Gray
-
7Richarlison
-
33S. Rondon
- Đội hình dự bị:
-
61Lewis Dobbin
-
8F. Delph
-
24A. Gordon
-
25J. Gbamin
-
15A. Begovic
-
32J. Branthwaite
-
20Bernard
-
2J. Kenny
-
17A. Iwobi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alisson
-
26A. Robertson
-
4V. van Dijk
-
32J. Matip
-
66T. Arnold
-
6Thiago
-
3Fabinho
-
14J. Henderson
-
10S. Mane
-
20S. Mane
-
11M. Salah
- Đội hình dự bị:
-
18T. Minamino
-
15Chamberlain
-
7J. Milner
-
21K. Tsimikas
-
76N. Williams
-
5I. Konate
-
62Kelleher
-
27D. Origi
-
80Tyler Morton
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Everton
20%
Hòa
20%
Liverpool
60%
- PHONG ĐỘ EVERTON
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1 1/4 : 0*0.88
EVE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, LIV thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LIV
Tài xỉu: -0.99*3*0.87
3/5 trận gần đây của EVE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 17 | 12 | 3 | 2 | 31 | 10 | 39 |
| 2. | Man City | 17 | 12 | 1 | 4 | 41 | 16 | 37 |
| 3. | Aston Villa | 17 | 11 | 3 | 3 | 27 | 18 | 36 |
| 4. | Chelsea | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Liverpool | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 25 | 29 |
| 6. | Sunderland | 17 | 7 | 6 | 4 | 19 | 17 | 27 |
| 7. | Man Utd | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 28 | 26 |
| 8. | Crystal Palace | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 19 | 26 |
| 9. | Brighton | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 23 | 24 |
| 10. | Everton | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | 24 |
| 11. | Newcastle | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 23 |
| 12. | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 25 | 23 |
| 13. | Tottenham | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 23 | 22 |
| 14. | Bournemouth | 17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 29 | 22 |
| 15. | Fulham | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 26 | 20 |
| 16. | Leeds Utd | 17 | 5 | 4 | 8 | 24 | 31 | 19 |
| 17. | Nottingham Forest | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | 18 |
| 18. | West Ham Utd | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 35 | 13 |
| 19. | Burnley | 17 | 3 | 2 | 12 | 19 | 34 | 11 |
| 20. | Wolves | 17 | 0 | 2 | 15 | 9 | 37 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 4, ngày 03/12 | |||
| 02h30 | Fulham | 4 - 5 | Man City |
| 02h30 | Bournemouth | 0 - 1 | Everton |
| 03h15 | Newcastle | 2 - 2 | Tottenham |
| Thứ 5, ngày 04/12 | |||
| 02h30 | Wolves | 0 - 1 | Nottingham Forest |
| 02h30 | Brighton | 3 - 4 | Aston Villa |
| 02h30 | Burnley | 0 - 1 | Crystal Palace |
| 02h30 | Arsenal | 2 - 0 | Brentford |
| 03h15 | Leeds Utd | 3 - 1 | Chelsea |
| 03h15 | Liverpool | 1 - 1 | Sunderland |
| Thứ 6, ngày 05/12 | |||
| 03h00 | Man Utd | 1 - 1 | West Ham Utd |
BÌNH LUẬN:
