TRỰC TIẾP EUPEN VS ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng 33
Eupen
FT
1 - 5
(0-4)
Zulte-Waregem
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Eupen
0%
Hòa
40%
Zulte-Waregem
60%
15/09 | Eupen | 1 - 3 | Zulte-Waregem |
15/04 | Eupen | 1 - 5 | Zulte-Waregem |
13/11 | Zulte-Waregem | 5 - 5 | Eupen |
13/03 | Zulte-Waregem | 3 - 0 | Eupen |
02/12 | Eupen | 2 - 2 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ EUPEN
23/11 | Club Brugge II | 0 - 4 | Eupen |
11/11 | Eupen | 0 - 4 | Patro Eisden |
02/11 | Anderlecht II | 2 - 2 | Eupen |
28/10 | Eupen | 0 - 1 | Lokeren-Temse |
20/10 | Lommel | 1 - 1 | Eupen |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM
10/11 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | RAA L Louviere |
02/11 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
26/10 | Zulte-Waregem | 2 - 2 | Francs Borains |
20/10 | Patro Eisden | 0 - 1 | Zulte-Waregem |
06/10 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Club Brugge II |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZWA khi thắng 13/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZWA
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của EUPE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZWA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 34 |
2. | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 28 |
3. | KV Mechelen | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 19 | 24 |
4. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
5. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
6. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
7. | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | 21 |
8. | Union Saint-Gilloise | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 13 | 20 |
9. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
10. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
11. | OH Leuven | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 19 | 17 |
12. | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | 17 |
13. | Sint Truiden | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | 17 |
14. | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 29 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: