TRỰC TIẾP ETAR VS LOK. SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 7
Etar
FT
1 - 1
(1-0)
Lok. Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 2 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Etar
20%
Hòa
40%
Lok. Sofia
40%
13/05 | Etar | 1 - 1 | Lok. Sofia |
02/03 | Etar | 1 - 2 | Lok. Sofia |
02/09 | Lok. Sofia | 1 - 3 | Etar |
06/04 | Etar | 2 - 2 | Lok. Sofia |
16/09 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Etar |
- PHONG ĐỘ ETAR
26/06 | Beroe | 0 - 0 | Etar |
26/05 | Hebar Pazardzhik | 3 - 1 | Etar |
21/05 | Etar | 1 - 1 | Botev Vratsa |
17/05 | Pirin Blagoevgrad | 2 - 2 | Etar |
13/05 | Etar | 1 - 1 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ LOK. SOFIA
08/11 | Botev Plovdiv | 2 - 0 | Lok. Sofia |
02/11 | Lok. Sofia | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
24/10 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Lok. Sofia |
19/10 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Krumovgrad |
06/10 | Spartak Varna | 3 - 2 | Lok. Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1/2 : 0*0.68
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LSOF khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LSOF
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.76
3/5 trận gần đây của ETAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LSOF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 40 |
2. | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 31 |
3. | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 28 |
4. | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 28 |
5. | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 27 |
6. | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 27 |
7. | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 21 |
8. | Cska Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 18 |
9. | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | 17 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | 16 |
11. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 16 |
12. | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | 16 |
13. | Lok. Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
14. | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | 12 |
15. | Lok. Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | 11 |
16. | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: