TRỰC TIẾP ESTEGHLAL KHU. VS FOOLAD KHOZESTAN
VĐQG Iran, vòng 23
Esteghlal Khu.
FT
0 - 0
(0-0)
Foolad Khozestan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Esteghlal Khu.
0%
Hòa
60%
Foolad Khozestan
40%
17/03 | Esteghlal Khu. | 0 - 0 | Foolad Khozestan |
20/10 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Esteghlal Khu. |
11/04 | Esteghlal Khu. | 1 - 3 | Foolad Khozestan |
26/10 | Foolad Khozestan | 0 - 0 | Esteghlal Khu. |
09/02 | Esteghlal Khu. | 0 - 0 | Foolad Khozestan |
- PHONG ĐỘ ESTEGHLAL KHU.
30/10 | Esteghlal Khu. | 1 - 0 | Persepolis |
25/10 | Nassaji Mazandaran | 0 - 0 | Esteghlal Khu. |
17/10 | Esteghlal Khu. | 3 - 2 | Mes Rafsanjan |
05/10 | Esteghlal Khu. | 0 - 1 | Sepahan |
27/09 | Malavan Bandar | 1 - 0 | Esteghlal Khu. |
- PHONG ĐỘ FOOLAD KHOZESTAN
01/11 | Gol Gohar | 0 - 1 | Foolad Khozestan |
27/10 | Foolad Khozestan | 2 - 2 | Sepahan |
20/10 | Aluminium Arak | 4 - 2 | Foolad Khozestan |
06/10 | Tractor SC | 1 - 2 | Foolad Khozestan |
28/09 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Zobahan |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*1/2 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FOOL khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FOOL
Tài xỉu: -0.93*2*0.76
4/5 trận gần đây của KHUZ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FOOL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sepahan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 7 | 21 |
2. | Tractor SC | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 5 | 19 |
3. | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 18 |
4. | Persepolis | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 17 |
5. | Chad. Ardakan | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 9 | 17 |
6. | Malavan Bandar | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
7. | Esteghlal Khu. | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 9 | 13 |
8. | Aluminium Arak | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 9 | 12 |
9. | Gol Gohar | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 3 | 12 |
10. | Esteghlal Tehran | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | 11 |
11. | Shamsazar Qazvin | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | 10 |
12. | Zobahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | 10 |
13. | Kheybar Khorram. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | 9 |
14. | Mes Rafsanjan | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 10 | 9 |
15. | Havadar SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | 7 |
16. | Nassaji Mazandaran | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 9 | 6 |
17. | Damash Gilan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN: