TRỰC TIẾP ESPANYOL VS TENERIFE
Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 32
Espanyol
Jose Gragera (84')
FT
1 - 1
(0-0)
Tenerife
(90') Sergio Gonzalez
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jofre Carreras
90+5'
-
90'
Sergio Gonzalez -
Omar El Hilali
86'
-
86'
Yanis Rahmani -
86'
Yanis Rahmani
Angel Rodrigue -
86'
Alvaro Romero
Luismi Cru -
Jose Gragera
84'
-
Pere Milla
Sergi Gome79'
-
Kenneth Soler
Alvaro Aguad79'
-
74'
Nikola Sipcic
Alex Correder -
74'
Teto
Waldo Rubi -
72'
Alex Corredera -
Gaston Valles
Keita Bald71'
-
66'
Aitor Bunuel
Enric Galleg -
61'
Sergio Gonzalez -
Nico Melamed
Pol Lozan59'
-
58'
Nacho Martinez -
Leandro Cabrera
29'
-
Keita Balde
11'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Andres Prieto
-
4L. Cabrera
-
3Adria Pedrosa
-
6Denis Suarez
-
23C. Montes
-
10Sergi Darder
-
18Pierre-Gabriel
-
15Jose Gragera
-
9Keita Baldé
-
7Javi Puado
-
17M. Braithwaite
- Đội hình dự bị:
-
16J. Lopez
-
43Kenneth Soler
-
27Ruben Sanchez
-
2Oscar Gil
-
39Gastón Valles
-
11de Tomas
-
13F. Pacheco
-
41Llorenç Serred
-
21N. Melamed
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Juan Soriano
-
4José León
-
5S. González
-
24N. Martínez
-
22J. Mellot
-
10A. Corredera
-
15Pablo Larrea
-
17W. Rubio
-
27Luis Cruz
-
18E. Gallego
-
9Borja Garcés
- Đội hình dự bị:
-
13Javi Díaz
-
14Carlos Ruiz
-
2Aitor Buñuel
-
21Teto
-
31Teto
-
23N. Sipcic
-
8Javi Alonso
-
6A. Corredera
-
19I. Romero
-
11Yanis Rahmani
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Espanyol
20%
Hòa
60%
Tenerife
20%
- PHONG ĐỘ ESPANYOL
- PHONG ĐỘ TENERIFE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1/2*0.86
ESP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TEN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ESP
Tài xỉu: -0.99*2*0.86
3/5 trận gần đây của ESP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 43 |
2. | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 42 |
3. | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 41 |
4. | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 40 |
5. | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 39 |
6. | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 39 |
7. | Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 37 |
8. | Granada | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 34 |
9. | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 32 |
10. | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 32 |
11. | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 31 |
12. | Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 30 |
13. | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | 30 |
14. | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | 29 |
15. | Deportivo | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 28 |
16. | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | 28 |
17. | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | 27 |
18. | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | 27 |
19. | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | 21 |
20. | Racing Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | 19 |
21. | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | 15 |
22. | Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: