TRỰC TIẾP ESPANYOL VS OSASUNA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 35
Espanyol
Nicolas Melamed (67')
FT
1 - 1
(0-1)
Osasuna
(42') Kike Barja
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Adrian Embarba
Javier Puad88'
-
80'
Ruben Garcia
Jonas Ramalh -
80'
Nacho Vidal
Manu Sanche -
76'
Manu Sanchez -
73'
Chimy Avila
Kike Barj -
73'
Lucas Torro
Darko Brasana -
Nicolas Melamed
67'
-
63'
Oier Sanjurjo
Javi Martine -
Nicolas Melamed
Tonny Vilhen63'
-
62'
Darko Brasanac -
52'
Kike Barja -
Oscar Melendo
Manu Morlane45'
-
Raul de Tomas
Wu Le45'
-
42'
Kike Barja -
Tonny Vilhena
28'
- THỐNG KÊ
12(3) | Sút bóng | 12(5) |
6 | Phạt góc | 6 |
6 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Diego Lopez
-
22Aleix Vidal
-
5F. Calero
-
24Sergi Gomez
-
4L. Cabrera
-
10Sergi Darder
-
25Y. Herrera
-
6M. Morlanes
-
19T. Vilhena
-
9Javi Puado
-
7Wu Lei
- Đội hình dự bị:
-
14Melendo
-
34Victor Gomez
-
16J. Lopez
-
2Pipa Avila
-
11de Tomas
-
29Ezzarfani
-
21N. Melamed
-
1Andres Prieto
-
15David Lopez
-
23Adri Embarba
-
8Fran Merida
-
17Didac Vila
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Sergio Herrera
-
23Aridane
-
5David Garcia
-
15J. Ramalho
-
3Juan Cruz
-
8Brasanac
-
28J. Martinez
-
7Moncayola
-
39Manu Sanchez
-
17A. Budimir
-
11Kike Barja
- Đội hình dự bị:
-
24Lucas Torro
-
9E. Avila
-
10R. Torres
-
21Inigo Perez
-
20Adrian
-
4Unai Garcia
-
18Kike
-
6Oier
-
16Cote
-
2Nacho Vidal
-
13Ruben
-
14R. Garcia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Espanyol
0%
Hòa
60%
Osasuna
40%
- PHONG ĐỘ ESPANYOL
- PHONG ĐỘ OSASUNA
03/12 | Sevilla | 1 - 1 | Osasuna |
24/11 | Osasuna | 2 - 2 | Villarreal |
09/11 | Real Madrid | 4 - 0 | Osasuna |
06/11 | Chiclana CF | 0 - 5 | Osasuna |
02/11 | Osasuna | 1 - 0 | Valladolid |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
ESP thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên OSA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OSA
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của ESP có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 16 | 12 | 1 | 3 | 48 | 17 | 37 |
2. | Real Madrid | 14 | 10 | 3 | 1 | 30 | 11 | 33 |
3. | Atletico Madrid | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 8 | 32 |
4. | Athletic Bilbao | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 14 | 26 |
5. | Villarreal | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 23 | 26 |
6. | Mallorca | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 18 | 24 |
7. | Osasuna | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 23 | 23 |
8. | Girona | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 22 |
9. | Real Sociedad | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 11 | 21 |
10. | Real Betis | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | 20 |
11. | Sevilla | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 19 | 19 |
12. | Celta Vigo | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 27 | 18 |
13. | Rayo Vallecano | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 16 | 16 |
14. | Leganes | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 20 | 15 |
15. | Las Palmas | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | 15 |
16. | Alaves | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 25 | 14 |
17. | Getafe | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | 13 |
18. | Espanyol | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | 13 |
19. | Valencia | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | 10 |
20. | Valladolid | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 32 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: