TRỰC TIẾP EMPOLI VS NAPOLI
VĐQG Italia, vòng 33
Empoli
Alberto Cerri (04')
FT
1 - 0
(1-0)
Napoli
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Cyril Ngonge -
89'
Giovanni Simeone
Frank Anguiss -
Liberato Cacace
Giuseppe Pezzell82'
-
Simone Bastoni
Alberto Grassi (chấn thương)82'
-
72'
Cyril Ngonge
Matteo Politan -
72'
Giacomo Raspadori
Khvicha Kvaratskheli -
Szymon Zurkowski
Jacopo Fazzin70'
-
Matteo Cancellieri
Nicolo Cambiagh70'
-
Bartosz Bereszynski
58'
-
Giuseppe Pezzella
54'
-
45'
Pasquale Mazzocchi
Nata -
37'
Juan Jesus -
MBaye Niang
Alberto Cerri (chấn thương)20'
-
Alberto Cerri
04'
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 9(1) |
2 | Phạt góc | 8 |
14 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
27% | Cầm bóng | 73% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25E. Caprile
-
19B. Bereszynski
-
4Walukiewicz
-
33S. Luperto
-
11E. Gyasi
-
5A. Grassi
-
29Y. Maleh
-
3G. Pezzella
-
21J. Fazzini
-
28N. Cambiaghi
-
17A. Cerri
- Đội hình dự bị:
-
7S. Shpendi
-
12J. Seghetti
-
27S. Zurkowski
-
13L. Cacace
-
8V. Kovalenko
-
30S. Bastoni
-
9F. Caputo
-
2S. Goglichidze
-
1S. Perisan
-
10M. Niang
-
20M. Cancellieri
-
23M. Destro
-
18R. Marin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Meret
-
3Natan
-
5Juan Jesus
-
55L. Ostigard
-
22Di Lorenzo
-
20Zielinski
-
68S. Lobotka
-
99A. Anguissa
-
77K. Kvaratskhelia
-
9V. Osimhen
-
21M. Politano
- Đội hình dự bị:
-
95P. Gollini
-
18G. Simeone
-
24J. Cajuste
-
26C. Ngonge
-
81G. Raspadori
-
30P. Mazzocchi
-
32Leander Dendoncker
-
29J. Lindstrom
-
8H. Traore
-
50L. D'Avino
-
14N. Contini
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Empoli
40%
Hòa
0%
Napoli
60%
- PHONG ĐỘ EMPOLI
- PHONG ĐỘ NAPOLI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*3/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để EMP có một trận đấu khả quan.Dự đoán: EMP
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của EMP có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: