TRỰC TIẾP EMPOLI VS CAGLIARI
VĐQG Italia, vòng 25
Empoli
Andrea Pinamonti (38')
FT
1 - 1
(1-0)
Cagliari
(84') Leonardo Pavoletti
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Valerio Verre
Nedim Bajram89'
-
Ardian Ismajli
Szymon Zurkowsk89'
-
84'
Leonardo Pavoletti -
79'
Leonardo Pavoletti
Razvan Mari -
79'
Keita Balde
Raoul Bellanov -
Marco Benassi
Filippo Bandinell75'
-
71'
Razvan Marin -
Liam Henderson
Patrick Cutron65'
-
59'
Daniele Baselli
Charalampos Lykogiannis (chấn thương) -
59'
Luca Ceppitelli
Adam Ober -
40'
Joao Pedro -
Andrea Pinamonti
38'
-
28'
Giorgio Altare
Matteo Lovato (chấn thương) -
Petar Stojanovic
01'
- THỐNG KÊ
13(4) | Sút bóng | 17(5) |
6 | Phạt góc | 4 |
14 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13G. Vicario
-
30P. Stojanovic
-
6S. Romagnoli
-
42M. Viti
-
65F. Parisi
-
25F. Bandinelli
-
23K. Asllani
-
99A. Pinamonti
-
10N. Bajrami
-
9P. Cutrone
-
27S. Żurkowski
- Đội hình dự bị:
-
11Di Francesco
-
7L. Mancuso
-
26Silvestre
-
5L. Štulac
-
20La Gumina
-
22Maietta
-
19Jakupovic
-
1Provedel
-
34A. Ismajli
-
8L. Henderson
-
21Terracciano
-
15A. Costa
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28A. Cragno
-
33A. Obert
-
66M. Lovato
-
3E. Goldaniga
-
22Lykogiannis
-
10J. Pedro
-
27A. Grassi
-
8R. Marin
-
12R. Bellanova
-
29D. Henrique
-
20G. Pereiro
- Đội hình dự bị:
-
4M. Caceres
-
39Christos Kourfalidis
-
1S. Aresti
-
44A. Carboni
-
25G. Zappa
-
31B. Radunovic
-
23L. Ceppitelli
-
19Luca Gagliano
-
15G. Altare
-
30Pavoletti
-
9K. Balde
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Empoli
40%
Hòa
40%
Cagliari
20%
- PHONG ĐỘ EMPOLI
- PHONG ĐỘ CAGLIARI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EMP khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: EMP
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
3/5 trận gần đây của CAG có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 14 | 10 | 2 | 2 | 21 | 9 | 32 |
2. | Atalanta | 14 | 10 | 1 | 3 | 36 | 16 | 31 |
3. | Inter Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 14 | 28 |
4. | Fiorentina | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 10 | 28 |
5. | Lazio | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 17 | 28 |
6. | Juventus | 14 | 6 | 8 | 0 | 22 | 8 | 26 |
7. | AC Milan | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 14 | 22 |
8. | Bologna | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 16 | 21 |
9. | Udinese | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 21 | 17 |
10. | Empoli | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | 16 |
11. | Parma | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 22 | 15 |
12. | Torino | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | 15 |
13. | Cagliari | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | 14 |
14. | Genoa | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | 14 |
15. | Roma | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 20 | 13 |
16. | Lecce | 14 | 3 | 4 | 7 | 7 | 22 | 13 |
17. | Verona | 14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 33 | 12 |
18. | Como | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | 11 |
19. | Monza | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 17 | 10 |
20. | Venezia | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 25 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: