TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 1
(1-1)
Universitaea Cluj
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
40%
Hòa
40%
Universitaea Cluj
20%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
04/06 | Arges Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | Arges Pitesti |
07/12 | Unirea Slobozia | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Sepsi OSK |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
25/05 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
06/05 | Botosani | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
01/05 | Universitaea Cluj | 2 - 3 | Voluntari |
27/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
DBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UCL thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 30 | 19 | 7 | 4 | 54 | 28 | 64 |
2. | CFR Cluj | 30 | 20 | 3 | 7 | 54 | 28 | 63 |
3. | Steaua Bucuresti | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 35 | 57 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 16 | 6 | 8 | 37 | 27 | 54 |
5. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 26 | 52 |
6. | Sepsi OSK | 30 | 11 | 9 | 10 | 46 | 30 | 42 |
7. | FC U Craiova 1948 | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 32 | 40 |
8. | Petrolul Ploiesti | 30 | 11 | 3 | 16 | 28 | 44 | 36 |
9. | Voluntari | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | 34 |
10. | Universitaea Cluj | 30 | 8 | 10 | 12 | 25 | 37 | 34 |
11. | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 30 | 29 | 32 |
12. | Chindia Targoviste | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 42 | 32 |
13. | Botosani | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 32 |
14. | UTA Arad | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 41 | 27 |
15. | Arges Pitesti | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 41 | 27 |
16. | Mioveni | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 45 | 22 |
BÌNH LUẬN: