TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS GAZ METAN MEDIAS
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Dinamo Bucuresti
R. Moldoveanu (Kiến tạo: Romera) (90+3')
M. Popescu (74')
I. Pesic (35')
FT
3 - 0
(1-0)
Gaz Metan Medias
- THỐNG KÊ
8(5) | Sút bóng | 5(1) |
5 | Phạt góc | 2 |
23 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
60%
Hòa
0%
Gaz Metan Medias
40%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.90*0 : 1*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 9/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 64 |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 55 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 53 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 49 |
5. | Sepsi OSK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 43 |
6. | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 43 |
7. | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | 42 |
8. | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 40 |
9. | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 40 |
10. | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | 35 |
11. | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | 34 |
12. | Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | 33 |
13. | FC U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 31 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 29 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 28 |
16. | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 23/02 | |||
22h00 | Hermannstadt | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
01h00 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Otelul Galati |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
19h00 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 27/02 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
BÌNH LUẬN: