TRỰC TIẾP ĐÀI LOAN NỮ VS ẤN ĐỘ NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 1
Đài Loan Nữ
FT
2 - 1
(0-0)
Ấn Độ Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Đài Loan Nữ
100%
Hòa
0%
Ấn Độ Nữ
0%
21/09 | Đài Loan Nữ | 2 - 1 | Ấn Độ Nữ |
24/05 | Ấn Độ Nữ | 1 - 2 | Đài Loan Nữ |
07/11 | Đài Loan Nữ | 7 - 0 | Ấn Độ Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐÀI LOAN NỮ
29/10 | Đài Loan Nữ | 3 - 1 | Jordan Nữ |
26/10 | Haiti Nữ | 3 - 2 | Đài Loan Nữ |
23/10 | Đài Loan Nữ | 1 - 0 | Kenya Nữ |
04/08 | Thái Lan Nữ | 2 - 1 | Đài Loan Nữ |
03/06 | Bangladesh Nữ | 0 - 1 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ ẤN ĐỘ NỮ
27/10 | Nepal Nữ | 1 - 1 | Ấn Độ Nữ |
23/10 | Ấn Độ Nữ | 1 - 3 | Bangladesh Nữ |
17/10 | Pakistan Nữ | 2 - 5 | Ấn Độ Nữ |
12/07 | Myanmar Nữ | 1 - 1 | Ấn Độ Nữ |
09/07 | Myanmar Nữ | 2 - 1 | Ấn Độ Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1*0.83
TPEW đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, INDW thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TPEW
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của TPEW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của INDW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: