TRỰC TIẾP CSKA SOFIA VS LEVSKI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 5
Cska Sofia
FT
0 - 0
(0-0)
Levski Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cska Sofia
60%
Hòa
20%
Levski Sofia
20%
19/10 | Levski Sofia | 1 - 0 | Cska Sofia |
27/04 | Cska Sofia | 3 - 1 | Levski Sofia |
07/04 | Levski Sofia | 0 - 2 | Cska Sofia |
07/10 | Cska Sofia | 1 - 1 | Levski Sofia |
07/06 | Levski Sofia | 0 - 2 | Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA
24/10 | Cska Sofia | 2 - 0 | Botev Vratsa |
19/10 | Levski Sofia | 1 - 0 | Cska Sofia |
05/10 | Cska Sofia | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
29/09 | Cherno More | 0 - 0 | Cska Sofia |
21/09 | Cska Sofia | 1 - 0 | Beroe |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA
30/10 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 0 | Levski Sofia |
25/10 | Levski Sofia | 0 - 2 | Beroe |
19/10 | Levski Sofia | 1 - 0 | Cska Sofia |
11/10 | Levski Sofia | 4 - 0 | Hebar Pazardzhik |
06/10 | Botev Plovdiv | 1 - 0 | Levski Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*1.00
CSOF đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LEVS thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSOF
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của CSOF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEVS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 12 | 11 | 1 | 0 | 22 | 1 | 34 |
2. | Levski Sofia | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 8 | 28 |
3. | Botev Plovdiv | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 5 | 28 |
4. | Spartak Varna | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 24 |
5. | Cherno More | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 7 | 22 |
6. | Arda Kardzhali | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 16 | 21 |
7. | Beroe | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 10 | 20 |
8. | Krumovgrad | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | 15 |
9. | CSKA 1948 Sofia | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 14 | 14 |
10. | Slavia Sofia | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 15 | 14 |
11. | Cska Sofia | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 11 | 13 |
12. | Lok. Plovdiv | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | 13 |
13. | Lok. Sofia | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 20 | 11 |
14. | Septemvri Sofia | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 20 | 10 |
15. | Botev Vratsa | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 23 | 9 |
16. | Hebar Pazardzhik | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: