TRỰC TIẾP CSKA SOFIA VS KRUMOVGRAD
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 8
Cska Sofia
FT
2 - 2
(1-1)
Krumovgrad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cska Sofia
50%
Hòa
50%
Krumovgrad
0%
10/11 | Cska Sofia | 2 - 2 | Krumovgrad |
18/05 | Cska Sofia | 2 - 2 | Krumovgrad |
12/11 | Krumovgrad | 1 - 4 | Cska Sofia |
22/07 | Cska Sofia | 1 - 0 | Krumovgrad |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA
16/02 | Cska Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
08/02 | Slavia Sofia | 1 - 0 | Cska Sofia |
02/02 | Cska Sofia | 4 - 0 | Belasitsa Petrich |
27/01 | Cska Sofia | 4 - 1 | FK Liepaja |
15/01 | Cska Sofia | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
- PHONG ĐỘ KRUMOVGRAD
15/02 | Krumovgrad | 1 - 1 | Cherno More |
10/02 | Beroe | 0 - 0 | Krumovgrad |
29/01 | Krumovgrad | 1 - 0 | FC Iberia 1999 |
16/01 | Krumovgrad | 0 - 0 | Jedinstvo Ub |
16/12 | Krumovgrad | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSOF khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSOF
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của FKFRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 53 |
2. | Levski Sofia | 21 | 15 | 1 | 5 | 41 | 16 | 46 |
3. | Cherno More | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 41 |
4. | Botev Plovdiv | 20 | 13 | 2 | 5 | 21 | 12 | 41 |
5. | Spartak Varna | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 25 | 35 |
6. | Arda Kardzhali | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 26 | 35 |
7. | Beroe | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 18 | 31 |
8. | Cska Sofia | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 29 |
9. | Slavia Sofia | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | 27 |
10. | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | 23 |
11. | CSKA 1948 Sofia | 21 | 4 | 10 | 7 | 24 | 31 | 22 |
12. | Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | 22 |
13. | Lok. Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | 20 |
14. | Lok. Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | 17 |
15. | Botev Vratsa | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 45 | 13 |
16. | Hebar Pazardzhik | 21 | 1 | 7 | 13 | 16 | 37 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: