TRỰC TIẾP CSKA SOFIA VS CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng 31
Cska Sofia
FT
2 - 0
(0-0)
Cherno More
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cska Sofia
20%
Hòa
60%
Cherno More
20%
| 06/12 | Cherno More | 2 - 0 | Cska Sofia |
| 09/08 | Cska Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
| 22/04 | Cska Sofia | 2 - 1 | Cherno More |
| 09/04 | Cherno More | 0 - 0 | Cska Sofia |
| 15/03 | Cska Sofia | 1 - 1 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA
| 13/12 | Cska Sofia | 2 - 1 | Lok. Sofia |
| 06/12 | Cherno More | 2 - 0 | Cska Sofia |
| 03/12 | Cska Sofia | 2 - 1 | Lok. Plovdiv |
| 29/11 | Spartak Varna | 0 - 4 | Cska Sofia |
| 22/11 | Cska Sofia | 2 - 1 | Botev Plovdiv |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
| 12/12 | Cherno More | 0 - 3 | Arda Kardzhali |
| 06/12 | Cherno More | 2 - 0 | Cska Sofia |
| 03/12 | Beroe | 1 - 2 | Cherno More |
| 29/11 | Botev Plovdiv | 2 - 1 | Cherno More |
| 22/11 | Cherno More | 0 - 1 | Lok. Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.70*0 : 3/4*-0.89
CSOF đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CMOR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSOF
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của CSOF có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 19 | 14 | 2 | 3 | 43 | 12 | 44 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 20 | 37 |
| 3. | Ludogorets | 18 | 9 | 7 | 2 | 31 | 13 | 34 |
| 4. | Cherno More | 19 | 9 | 6 | 4 | 25 | 14 | 33 |
| 5. | Cska Sofia | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 16 | 31 |
| 6. | Lok. Plovdiv | 18 | 7 | 8 | 3 | 20 | 18 | 29 |
| 7. | Slavia Sofia | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 21 | 28 |
| 8. | Lok. Sofia | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 26 |
| 9. | Arda Kardzhali | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 24 |
| 10. | Botev Vratsa | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 16 | 24 |
| 11. | Botev Plovdiv | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 29 | 18 |
| 12. | Spartak Varna | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 30 | 17 |
| 13. | Beroe | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 28 | 16 |
| 14. | Septemvri Sofia | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 41 | 15 |
| 15. | FK Montana 1921 | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 33 | 14 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 29 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:
