TRỰC TIẾP CRUSADERS BELFAST VS PORTADOWN FC
VĐQG Bắc Ai Len, vòng 3
Crusaders Belfast
FT
2 - 1
(0-1)
Portadown FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Crusaders Belfast
40%
Hòa
20%
Portadown FC
40%
21/09 | Crusaders Belfast | 0 - 3 | Portadown FC |
08/11 | Portadown FC | 2 - 1 | Crusaders Belfast |
18/03 | Portadown FC | 2 - 2 | Crusaders Belfast |
22/10 | Crusaders Belfast | 4 - 0 | Portadown FC |
24/08 | Crusaders Belfast | 2 - 1 | Portadown FC |
- PHONG ĐỘ CRUSADERS BELFAST
16/11 | Carrick Rangers | 3 - 0 | Crusaders Belfast |
09/11 | Crusaders Belfast | 3 - 1 | Loughgall |
06/11 | Crusaders Belfast | 2 - 1 | Coleraine |
02/11 | Cliftonville | 1 - 0 | Crusaders Belfast |
26/10 | Crusaders Belfast | 1 - 0 | Ballymena Utd |
- PHONG ĐỘ PORTADOWN FC
16/11 | Glentoran | 0 - 2 | Portadown FC |
09/11 | Portadown FC | 1 - 1 | Carrick Rangers |
02/11 | Ballymena Utd | 0 - 3 | Portadown FC |
27/10 | Portadown FC | 2 - 1 | Larne |
19/10 | Dungannon Swi. | 2 - 0 | Portadown FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*0 : 1 3/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CRUS khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CRUS
Tài xỉu: 0.90*3 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của CRUS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PORTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Linfield | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 14 | 35 |
2. | Cliftonville | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
3. | Ballymena Utd | 17 | 9 | 0 | 8 | 21 | 20 | 27 |
4. | Dungannon Swi. | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 21 | 26 |
5. | Coleraine | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 22 | 25 |
6. | Portadown FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 17 | 25 |
7. | Glentoran | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 16 | 24 |
8. | Crusaders Belfast | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 23 |
9. | Larne | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 21 |
10. | Carrick Rangers | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | 15 |
11. | Glenavon | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 24 | 15 |
12. | Loughgall | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 42 | 11 |
BÌNH LUẬN: