TRỰC TIẾP COVENTRY VS WATFORD
Hạng Nhất Anh, vòng 41
Coventry
Ben Sheaf (72')
Matt Godden (58')
FT
2 - 2
(0-2)
Watford
(45+1') Imran Louza
(06') Joao Pedro
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Wesley Hoedt -
85'
Yaser Asprilla
Leandro Bacun -
84'
Ken Sema
Hassane Kamar -
Ben Sheaf
72'
-
70'
Craig Cathcart
Ryan Andrew -
62'
Imran Louza -
59'
Leandro Bacuna -
Matt Godden
58'
-
54'
Ryan Andrews -
Luke McNally
45+3'
-
Josh Eccles
45+3'
-
45+1'
Imran Louza -
36'
Hamza Choudhury -
Kyle McFadzean
14'
-
12'
Henrique Araujo
Britt Assombalonga (chấn thương) -
06'
Joao Pedro
- THỐNG KÊ
23(6) | Sút bóng | 7(4) |
6 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 5 |
1 | Việt vị | 0 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13B. Wilson
-
5K. McFadzean
-
3C. Doyle
-
16L. McNally
-
28J. Eccles
-
14B. Sheaf
-
38G. Hamer
-
11J. Wilson-Esbrand
-
7B. Norton-Cuffy
-
17V. Gyökeres
-
24M. Godden
- Đội hình dự bị:
-
18I. Maatsen
-
27J. Bidwell
-
36Ryan Howley
-
23F. Dabo
-
19T. Walker
-
44Cian Tyler
-
2J. Panzo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26Ben Hamer
-
14H. Kamara
-
44W. Hoedt
-
22R. Porteous
-
6I. Louza
-
4Choudhury
-
25L. Bacuna
-
57Ryan Andrews
-
10Joao Pedro
-
34Assombalonga
-
23I. Sarr
- Đội hình dự bị:
-
27Kabasele
-
15C. Cathcart
-
21H. Araujo
-
18Y. Asprilla
-
62Myles Roberts
-
11I. Kone
-
12K. Sema
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Coventry
40%
Hòa
60%
Watford
0%
- PHONG ĐỘ COVENTRY
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Coventry | 1 - 2 | Derby County |
02/11 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
23/10 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
- PHONG ĐỘ WATFORD
09/11 | Watford | 1 - 0 | Oxford Utd |
06/11 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
02/11 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford |
26/10 | Watford | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
23/10 | Leeds Utd | 2 - 1 | Watford |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WAT khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của COV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WAT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
01h45 | Blackburn Rovers | vs | Sheffield Wed. |
01h45 | Preston North End | vs | Cardiff City |
01h45 | Sheffield Utd | vs | Millwall |
01h45 | Bristol City | vs | West Brom |
01h45 | Middlesbrough | vs | Leeds Utd |
01h45 | Norwich | vs | Sunderland |
01h45 | Stoke City | vs | Luton Town |
01h45 | Watford | vs | Hull City |
Thứ 5, ngày 10/04 | |||
01h45 | Coventry | vs | Portsmouth |
01h45 | Swansea City | vs | Plymouth Argyle |
01h45 | Oxford Utd | vs | QPR |
01h45 | Derby County | vs | Burnley |
BÌNH LUẬN: