TRỰC TIẾP COVENTRY VS QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 46
Coventry
Jamie Allen (83')
FT
1 - 2
(0-2)
QPR
(40') Morgan Fox
(33') Ilias Chair
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Paul Smyth
Kenneth Paa -
Jamie Allen
83'
-
Jamie Allen
Josh Eccle81'
-
81'
Sinclair Armstrong
Elijah Dixon-Bonne -
Victor Torp
Callum OHar76'
-
Matt Godden
Ellis Simm76'
-
74'
Albert Adomah -
Josh Eccles
73'
-
70'
Kenneth Paal -
Jay Dasilva
Jake Bidwel66'
-
Kasey Palmer
Liam Kell66'
-
62'
Sam Field
Isaac Hayde -
62'
Albert Adomah
Chris Willoc -
62'
Jack Colback
Lucas Anderse -
40'
Morgan Fox -
Bobby Thomas
40'
-
33'
Ilias Chair -
22'
Lyndon Dykes
- THỐNG KÊ
19(6) | Sút bóng | 7(4) |
10 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 4 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Collins
-
27M. van Ewijk
-
4B. Thomas
-
2L. Binks
-
21J. Bidwell
-
28J. Eccles
-
6Liam Kelly
-
14B. Sheaf
-
11H. Wright
-
10C. O'Hare
-
9E. Simms
- Đội hình dự bị:
-
29V. Torp
-
45K. Palmer
-
8J. Allen
-
3J. Dasilva
-
13B. Wilson
-
59Aidan Dausch
-
24M. Godden
-
41Dermi Lusala
-
54K. Andrews
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
32L. Kelly
-
22K. Paal
-
15M. Fox
-
5S. Cook
-
20R. Cannon
-
19E. Dixon-Bonner
-
14I. Hayden
-
10I. Chair
-
25L. Andersen
-
7C. Willock
-
9L. Dykes
- Đội hình dự bị:
-
37A. Adomah
-
3J. Dunne
-
8S. Field
-
4J. Colback
-
30S. Armstrong
-
6J. Clarke-Salter
-
11P. Smyth
-
40M.Maiga
-
21Z. Larkeche
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Coventry
60%
Hòa
20%
QPR
20%
- PHONG ĐỘ COVENTRY
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Coventry | 1 - 2 | Derby County |
02/11 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
23/10 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
- PHONG ĐỘ QPR
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của COV có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
21h00 | Burnley | vs | Millwall |
21h00 | Coventry | vs | Middlesbrough |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Sunderland | vs | QPR |
21h00 | Watford | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Norwich | vs | Cardiff City |
21h00 | Derby County | vs | Stoke City |
21h00 | Swansea City | vs | Oxford Utd |
21h00 | Bristol City | vs | Preston North End |
21h00 | Portsmouth | vs | Hull City |
21h00 | West Brom | vs | Luton Town |
BÌNH LUẬN: