TRỰC TIẾP COVENTRY VS MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 32
Coventry
Viktor Gyokeres (67')
FT
1 - 0
(0-0)
Millwall
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jack Burroughs
Brooke Norton-Cuff90+2'
-
Liam Kelly
Gustavo Hame86'
-
83'
Scott Malone
Murray Wallac -
76'
Jamie Shackleton
George Savill -
75'
Romain Esse
Tom Bradsha -
68'
Oliver Burke
Duncan Watmor -
67'
Andreas Voglsammer
George Honeyma -
Viktor Gyokeres
67'
-
55'
George Saville -
Brooke Norton-Cuffy
47'
-
41'
Jake Cooper -
27'
Billy Mitchell
- THỐNG KÊ
12(5) | Sút bóng | 11(2) |
3 | Phạt góc | 6 |
8 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 4 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13B. Wilson
-
16L. McNally
-
5K. McFadzean
-
3C. Doyle
-
28J. Eccles
-
38G. Hamer
-
8J. Allen
-
7B. Norton-Cuffy
-
45K. Palmer
-
27J. Bidwell
-
17V. Gyokeres
- Đội hình dự bị:
-
18I. Maatsen
-
36Ryan Howley
-
6Liam Kelly
-
19T. Walker
-
4M. Rose
-
1S. Moore
-
32J. Burroughs
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Long
-
3M. Wallace
-
5J. Cooper
-
15C. Cresswell
-
2D. McNamara
-
8B. Mitchell
-
23G. Saville
-
39G. Honeyman
-
10Z. Flemming
-
19D. Watmore
-
9Bradshaw
- Đội hình dự bị:
-
33B. Bialkowski
-
21A. Voglsammer
-
11S. Malone
-
18Ryan Leonard
-
50Romain Esse
-
16J. Shackleton
-
7Oliver Burke
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Coventry
60%
Hòa
0%
Millwall
40%
- PHONG ĐỘ COVENTRY
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Coventry | 1 - 2 | Derby County |
02/11 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
23/10 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
- PHONG ĐỘ MILLWALL
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
07/11 | Millwall | 1 - 0 | Leeds Utd |
03/11 | Millwall | 1 - 0 | Burnley |
26/10 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
24/10 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
COV thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Trái lại, MIW chơi ổn định khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của COV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MIW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 4, ngày 12/02 | |||
01h45 | Coventry | vs | QPR |
01h45 | Swansea City | vs | Sheffield Wed. |
01h45 | Bristol City | vs | Stoke City |
01h45 | Watford | vs | Leeds Utd |
01h45 | Plymouth Argyle | vs | Millwall |
01h45 | Derby County | vs | Oxford Utd |
01h45 | Norwich | vs | Preston North End |
01h45 | Portsmouth | vs | Cardiff City |
Thứ 5, ngày 13/02 | |||
01h45 | Sheffield Utd | vs | Middlesbrough |
01h45 | Burnley | vs | Hull City |
01h45 | Sunderland | vs | Luton Town |
01h45 | West Brom | vs | Blackburn Rovers |
BÌNH LUẬN: