TRỰC TIẾP COVENTRY VS BURNLEY
Hạng Nhất Anh, vòng 14
Coventry
FT
0 - 1
(0-1)
Burnley
(39') Nathan Tella
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Ashley Barnes
Jay Rodrigue
-
Todd Kane

Fankaty Dab
85'
-
83'
Connor Roberts
Nathan Tell
-
74'
Johann Gudmundsson
Anass Zarour
-
Matt Godden

Tyler Walke
60'
-
Michael Rose

Kyle McFadzea
60'
-
Fabio Tavares

Kasey Palme
60'
-
Josh Eccles

Callum Doyl
60'
-
Viktor Gyokeres
45+4'
-
45'
Charlie Taylor
Jordan Beyer (chấn thương)
-
44'
Ian Maatsen
-
39'
Nathan Tella
-
30'
Jack Cork
-
22'
Jordan Beyer
- THỐNG KÊ
| 6(0) | Sút bóng | 13(4) |
| 2 | Phạt góc | 7 |
| 7 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 40% | Cầm bóng | 60% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13B. Wilson
-
2J. Panzo
-
5K. McFadzean
-
3C. Doyle
-
23F. Dabo
-
45K. Palmer
-
8J. Allen
-
14B. Sheaf
-
27J. Bidwell
-
17V. Gyokeres
-
19T. Walker
- Đội hình dự bị:
-
28Josh Eccles
-
24M. Godden
-
20T. Kane
-
30Fabio Tavares
-
4M. Rose
-
1S. Moore
-
9M. Waghorn
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
15Peacock-Farrell
-
29I. Maatsen
-
36J. Beyer
-
5Harwood-Bellis
-
22Vitinho
-
24J. Cullen
-
4J. Cork
-
8J. Brownhill
-
19A. Zaroury
-
9J. Rodriguez
-
23Nathan Tella
- Đội hình dự bị:
-
3C. Taylor
-
14C. Roberts
-
20Denis Franchi
-
7Guðmundsson
-
26S. Bastien
-
17B. Manuel
-
10A. Barnes
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Coventry
0%
Hòa
20%
Burnley
80%
- PHONG ĐỘ COVENTRY
| 13/12 | Coventry | 1 - 0 | Bristol City |
| 10/12 | Preston North End | 1 - 1 | Coventry |
| 06/12 | Ipswich | 3 - 0 | Coventry |
| 29/11 | Coventry | 3 - 1 | Charlton Athletic |
| 26/11 | Middlesbrough | 2 - 4 | Coventry |
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUR khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của COV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 21 | 14 | 5 | 2 | 52 | 22 | 47 |
| 2. | Middlesbrough | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 22 | 42 |
| 3. | Preston North End | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 35 |
| 4. | Millwall | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 29 | 35 |
| 5. | Ipswich | 21 | 9 | 7 | 5 | 35 | 22 | 34 |
| 6. | Hull City | 21 | 10 | 4 | 7 | 36 | 35 | 34 |
| 7. | Stoke City | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 20 | 33 |
| 8. | Leicester City | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 27 | 31 |
| 9. | QPR | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 33 | 31 |
| 10. | Southampton | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 30 |
| 11. | Bristol City | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 24 | 30 |
| 12. | Derby County | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 29 | 30 |
| 13. | Birmingham | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 26 | 29 |
| 14. | Watford | 21 | 7 | 8 | 6 | 30 | 28 | 29 |
| 15. | Wrexham | 21 | 6 | 10 | 5 | 26 | 25 | 28 |
| 16. | West Brom | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 28 | 28 |
| 17. | Charlton Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 26 | 24 |
| 18. | Sheffield Utd | 21 | 7 | 2 | 12 | 25 | 31 | 23 |
| 19. | Swansea City | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 29 | 23 |
| 20. | Blackburn Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | 22 |
| 21. | Portsmouth | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 27 | 20 |
| 22. | Oxford Utd | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 30 | 19 |
| 23. | Norwich | 21 | 4 | 5 | 12 | 24 | 34 | 17 |
| 24. | Sheffield Wed. | 20 | 1 | 6 | 13 | 15 | 40 | -9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 4, ngày 05/11 | |||
| 02h45 | Charlton Athletic | 1 - 0 | West Brom |
| 02h45 | Oxford Utd | 0 - 3 | Stoke City |
| 02h45 | Leicester City | 1 - 1 | Middlesbrough |
| 02h45 | Derby County | 2 - 1 | Hull City |
| 02h45 | Ipswich | 1 - 1 | Watford |
| 02h45 | Birmingham | 4 - 0 | Millwall |
| 02h45 | Bristol City | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
| 03h00 | Coventry | 3 - 1 | Sheffield Utd |
| Thứ 5, ngày 06/11 | |||
| 02h45 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Norwich |
| 02h45 | Preston North End | 2 - 1 | Swansea City |
| 02h45 | QPR | 1 - 2 | Southampton |
| 03h00 | Portsmouth | 0 - 0 | Wrexham |
BÌNH LUẬN:
