TRỰC TIẾP COQUIMBO UNIDO VS U. LA CALERA
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 5
Coquimbo Unido
FT
1 - 1
(1-0)
U. La Calera
- THỐNG KÊ
13(5) | Sút bóng | 14(6) |
8 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Coquimbo Unido
40%
Hòa
20%
U. La Calera
40%
03/11 | Coquimbo Unido | 0 - 0 | U. La Calera |
25/05 | U. La Calera | 1 - 2 | Coquimbo Unido |
02/12 | Coquimbo Unido | 1 - 2 | U. La Calera |
15/05 | U. La Calera | 1 - 2 | Coquimbo Unido |
01/10 | U. La Calera | 2 - 0 | Coquimbo Unido |
- PHONG ĐỘ COQUIMBO UNIDO
10/11 | Univ. Catolica(CHL) | 1 - 2 | Coquimbo Unido |
03/11 | Coquimbo Unido | 0 - 0 | U. La Calera |
21/10 | Coquimbo Unido | 2 - 0 | Cobresal |
14/10 | Univ. de Chile | 1 - 0 | Coquimbo Unido |
06/10 | Palestino | 2 - 0 | Coquimbo Unido |
- PHONG ĐỘ U. LA CALERA
10/11 | U. La Calera | 3 - 0 | Cobresal |
03/11 | Coquimbo Unido | 0 - 0 | U. La Calera |
21/10 | U. La Calera | 0 - 2 | U. Espanola |
17/10 | U. La Calera | 0 - 1 | Colo Colo |
13/10 | Everton CD | 0 - 1 | U. La Calera |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.85
COQU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ULC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ULC
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của COQU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ULC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 64 |
2. | Colo Colo | 28 | 20 | 3 | 5 | 46 | 19 | 63 |
3. | Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 48 |
4. | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 46 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 46 |
6. | U. Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 45 |
7. | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 45 |
8. | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 44 |
9. | Nublense | 29 | 10 | 7 | 12 | 37 | 34 | 37 |
10. | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | 34 |
11. | U. La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | 34 |
12. | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | 33 |
13. | Huachipato | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 39 | 31 |
14. | O Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 52 | 31 |
15. | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | 31 |
16. | Dep. Copiapo | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | 23 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: